Marcolini LEANDRO
76
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
19 Th03 1982
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (AC Omonoia Nicosia), SMFA Shield (AC Omonoia Nicosia), Greek Shield (AC Omonoia Nicosia), Greek Cup (AC Omonoia Nicosia) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,83 | 1 | 1 |
15 | AC Omonoia Nicosia | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | AC Omonoia Nicosia | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | AC Omonoia Nicosia | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | AC Omonoia Nicosia | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hungary | Quốc tế | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,83 | 1 | 1 |
14 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 6 | 2 | 6,82 | 2 | 0 |
13 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,70 | 2 | 0 |
12 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
12 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,86 | 2 | 1 |
11 | Anorthosis Famagusta | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
10 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
8 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,41 | 1 | 0 |
7 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,18 | 2 | 0 |
6 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,69 | 0 | 0 |
4 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
3 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 2 | 3 | 6,76 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 263 (0) | 28 | 38 | 11 | 6,71 | 14 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 1 Th07 2014 | Anorthosis Famagusta | AC Omonoia Nicosia | 3.4M | Marcolini LEANDRO |
11 | 10 Th01 2014 | AC Omonoia Nicosia | Anorthosis Famagusta | 3.3M | Marcolini LEANDRO |
2 | 1 Th05 2010 | Debreceni VSC | AC Omonoia Nicosia | 4.0M | Marcolini LEANDRO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th03 2021 | 78 | 76 | 2 |
23 Th10 2020 | 83 | 78 | 5 |
20 Th03 2012 | 84 | 83 | 1 |
6 Th04 2011 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |