Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Branko ILIČ

Player retiring at the end of the season.
Branko ILIČ Photo
FK Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(NK Domžale)

82

Chỉ số

Chỉ số không đổi 0

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

6 Th02 1983

Ngày sinh

32k

Giá

32,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-5-5-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (FK Moskva), Russian Cup (FK Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FK Moskva Hạng 2 36 (0)2006,3630
15 FK Moskva Cúp Liên đoàn Nga 2 (0)0106,0000
15 FK Moskva Cúp Quốc gia Nga 3 (0)0005,6700

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Slovenia Quốc tế 18 (0)1005,1720
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FK Moskva Hạng 2 36 (0) 2 0 06,363 0
14 FK Moskva Hạng 2 34 (0) 0 0 06,445 0
13 FK Moskva Hạng 2 35 (0) 3 0 06,233 0
12 FK Moskva Hạng 2 32 (0) 1 0 06,122 0
11 FK Moskva Hạng 2 34 (0) 0 0 06,323 0
10 FK Moskva Hạng 1 34 (0) 0 0 06,032 0
9 FK Moskva Hạng 1 35 (0) 0 0 05,742 1
8 FK Moskva Hạng 1 36 (0) 1 0 06,192 0
7 FK Moskva Hạng 2 31 (0) 1 0 06,292 1
6 FK Moskva Hạng 2 35 (0) 0 0 05,973 0
5 FK Moskva Hạng 2 14 (0) 0 0 06,362 0
4 FK Moskva Hạng 2 35 (0) 0 0 05,433 0
3 FK Moskva Hạng 2 32 (0) 1 1 04,533 0
2 FK Moskva Hạng 2 22 (0) 1 0 05,273 0
1 FK Moskva Hạng 2 4 (0) 0 0 06,250 0
1 Real Betis Hạng 2 2 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu451 (0)10105,96382

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
116 Th10 2009Real BetisFK Moskva4.2MBranko ILIČ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th03 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th07 20148483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th02 20118584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----