Atiba HARRIS
79
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th07 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM,TV,AM(P)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
9 Th06 1985
Ngày sinh
25k
Giá
25,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (FC Dallas), Charity Shield (FC Dallas), North American Shield (FC Dallas) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Dallas | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,27 | 2 | 0 |
14 | FC Dallas | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 5 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
10 | Colorado Rapids | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | FC Dallas | Bảng D | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
10 | FC Dallas | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
9 | FC Dallas | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,11 | 1 | 0 |
8 | FC Dallas | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | FC Dallas | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | FC Dallas | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,87 | 0 | 0 |
5 | FC Dallas | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 3 | 0 | 6,48 | 3 | 0 |
4 | FC Dallas | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | FC Dallas | Bảng A | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,25 | 1 | 0 |
3 | FC Dallas | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 6 | 0 | 5,95 | 0 | 0 |
2 | FC Dallas | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,20 | 0 | 0 |
1 | FC Dallas | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,14 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 174 (0) | 37 | 25 | 6 | 6,52 | 11 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th12 2014 | San Jose Earthquakes | FC Dallas | 824k | Atiba HARRIS |
12 | 25 Th03 2014 | Colorado Rapids | San Jose Earthquakes | 947k | Atiba HARRIS |
10 | 27 Th06 2013 | FC Dallas | Colorado Rapids | 874k | Atiba HARRIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th07 2018 | 80 | 79 | 1 |
5 Th07 2016 | 78 | 80 | 2 |
2 Th08 2012 | 82 | 78 | 4 |
14 Th04 2010 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |