Camilo ZUÑIGA
83
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th03 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
14 Th12 1985
Ngày sinh
112k
Giá
112,000
31k
Hợp đồng
3 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-8-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (SSC Napoli) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Colombia | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
15 | Colombia | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Napoli | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 2 | 0 | 7,25 | 3 | 0 |
15 | SSC Napoli | Cúp quốc gia Ý | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Colombia | Quốc tế | 134 (0) | 14 | 8 | 4 | 6,70 | 14 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SSC Napoli | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 2 | 0 | 7,25 | 3 | 0 |
14 | SSC Napoli | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 5 | 3 | 7,24 | 3 | 0 |
13 | SSC Napoli | Hạng 1 | 33 (0) | 11 | 6 | 7 | 7,45 | 2 | 2 |
12 | SSC Napoli | Bảng G | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
12 | SSC Napoli | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 6 | 0 | 7,00 | 6 | 0 |
11 | SSC Napoli | Bảng E | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
11 | SSC Napoli | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,06 | 1 | 1 |
10 | SSC Napoli | Bảng A | 6 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
10 | SSC Napoli | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,07 | 3 | 0 |
9 | SSC Napoli | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,26 | 0 | 0 |
8 | SSC Napoli | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,31 | 3 | 0 |
7 | SSC Napoli | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,18 | 4 | 0 |
6 | SSC Napoli | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,80 | 4 | 0 |
5 | SSC Napoli | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
5 | SSC Napoli | Hạng 1 | 38 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,32 | 3 | 0 |
4 | SSC Napoli | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,25 | 0 | 0 |
4 | SSC Napoli | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,19 | 2 | 0 |
3 | SSC Napoli | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,38 | 4 | 0 |
2 | SSC Napoli | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,76 | 0 | 0 |
1 | SSC Napoli | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,03 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 477 (0) | 51 | 35 | 14 | 6,39 | 43 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th03 2018 | 84 | 83 | 1 |
29 Th11 2017 | 85 | 84 | 1 |
20 Th05 2017 | 86 | 85 | 1 |
29 Th12 2016 | 87 | 86 | 1 |
14 Th05 2016 | 88 | 87 | 1 |
12 Th12 2015 | 89 | 88 | 1 |
26 Th06 2015 | 90 | 89 | 1 |
18 Th09 2013 | 89 | 90 | 1 |
21 Th12 2012 | 88 | 89 | 1 |
14 Th12 2011 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |