José SAN ROMÁN
78
Chỉ số
5 (Ngày 8 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
17 Th08 1988
Ngày sinh
62k
Giá
62,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-5-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal de Sarandí | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,37 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal de Sarandí | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,37 | 3 | 0 |
14 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,82 | 4 | 0 |
13 | Arsenal de Sarandí | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,74 | 0 | 0 |
13 | Godoy Cruz | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
12 | Godoy Cruz | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,48 | 3 | 0 |
11 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,42 | 4 | 0 |
10 | Godoy Cruz | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,12 | 3 | 0 |
10 | San Lorenzo | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | San Lorenzo | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
9 | San Lorenzo | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | San Lorenzo | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,88 | 1 | 0 |
7 | San Lorenzo | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
6 | San Lorenzo | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | San Lorenzo | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
5 | CA Tigre | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
4 | CA Tigre | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,03 | 3 | 0 |
3 | CA Tigre | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,69 | 1 | 0 |
2 | CA Tigre | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,31 | 4 | 0 |
1 | CA Tigre | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,40 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 332 (0) | 10 | 11 | 0 | 6,00 | 32 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Godoy Cruz | Arsenal de Sarandí | 2.7M | José SAN ROMÁN |
10 | 4 Th07 2013 | San Lorenzo | Godoy Cruz | 1.5M | José SAN ROMÁN |
5 | 7 Th06 2011 | CA Tigre | San Lorenzo | 4.8M | José SAN ROMÁN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th03 2022 | 83 | 78 | 5 |
2 Th09 2016 | 82 | 83 | 1 |
3 Th11 2013 | 80 | 82 | 2 |
3 Th02 2012 | 82 | 80 | 2 |
2 Th07 2011 | 83 | 82 | 1 |
4 Th03 2010 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |