Volodymyr HOMENYUK
82
Chỉ số
1 (Ngày 4 Th11 2015)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
19 Th07 1985
Ngày sinh
63k
Giá
63,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Cup (FC Metalist 1925 Kharkiv) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 12 | 1 | 7,07 | 3 | 1 |
15 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ukraine | Quốc tế | 6 (0) | 3 | 0 | 2 | 7,33 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 12 | 1 | 7,07 | 3 | 1 |
14 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 7 | 2 | 7,42 | 1 | 0 |
13 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 11 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,36 | 2 | 0 |
12 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
9 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
8 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 12 (0) | 3 | 5 | 2 | 7,50 | 2 | 0 |
7 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 13 (0) | 7 | 2 | 4 | 7,85 | 0 | 0 |
6 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,43 | 0 | 0 |
5 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 8 | 2 | 7,70 | 1 | 0 |
4 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 1 | 19 (0) | 7 | 4 | 4 | 7,32 | 1 | 2 |
3 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 31 (0) | 14 | 10 | 9 | 7,32 | 2 | 0 |
2 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 33 (0) | 10 | 9 | 4 | 7,27 | 3 | 0 |
1 | Dnipro Dnipropetrovsk | Hạng 2 | 17 (0) | 6 | 3 | 5 | 7,65 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 215 (0) | 75 | 65 | 36 | 7,40 | 18 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 27 Th03 2014 | Arsenal Kyiv | FC Metalist 1925 Kharkiv | 2.8M | Volodymyr HOMENYUK |
9 | 6 Th02 2013 | Dnipro Dnipropetrovsk | Arsenal Kyiv | 3.3M | Volodymyr HOMENYUK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th11 2015 | 83 | 82 | 1 |
7 Th08 2015 | 84 | 83 | 1 |
4 Th05 2012 | 85 | 84 | 1 |
13 Th10 2011 | 86 | 85 | 1 |
15 Th04 2011 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |