Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Volodymyr HOMENYUK

Player retiring at the end of the season.
Volodymyr HOMENYUK Photo
FC Metalist 1925 Kharkiv

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Stal Kamianske)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 4 Th11 2015)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

19 Th07 1985

Ngày sinh

63k

Giá

63,000

12k

Hợp đồng

3 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-9-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Cup (FC Metalist 1925 Kharkiv)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 30 (0)91217,0731
15 FC Metalist 1925 Kharkiv Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ukraine Quốc tế 6 (0)3027,3330
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 30 (0) 9 12 17,073 1
14 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 19 (0) 4 7 27,421 0
13 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 11 (0) 5 2 27,362 0
12 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 2 2 (0) 1 0 08,001 0
9 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 1 (0) 1 0 08,000 0
8 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 12 (0) 3 5 27,502 0
7 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 13 (0) 7 2 47,850 0
6 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 7 (0) 2 3 17,430 0
5 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 20 (0) 6 8 27,701 0
4 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 1 19 (0) 7 4 47,321 2
3 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 31 (0) 14 10 97,322 0
2 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 33 (0) 10 9 47,273 0
1 Dnipro Dnipropetrovsk Hạng 2 17 (0) 6 3 57,652 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu215 (0)7565367,40183

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1227 Th03 2014Arsenal KyivFC Metalist 1925 Kharkiv2.8MVolodymyr HOMENYUK
9 6 Th02 2013Dnipro DnipropetrovskArsenal Kyiv3.3MVolodymyr HOMENYUK

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
4 Th11 20158382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th08 20158483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th05 20128584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th10 20118685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th04 20118786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----