Denys GOLAYDO
80
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th04 2015)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
39
Tuổi
3 Th06 1984
Ngày sinh
28k
Giá
28,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
62
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Metalurh Donetsk), Russian Cup (Metalurh Donetsk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
15 | Metalurh Donetsk | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Metalurh Donetsk | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
14 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 17 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,29 | 1 | 1 |
13 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 21 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,62 | 2 | 1 |
13 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,70 | 3 | 0 |
11 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 27 (0) | 10 | 6 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
10 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 29 (0) | 19 | 5 | 2 | 7,24 | 5 | 1 |
9 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 11 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,18 | 5 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 131 (0) | 39 | 22 | 5 | 6,78 | 19 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Metalurh Donetsk | 1.7M | Denys GOLAYDO |
13 | 5 Th08 2014 | Metalurh Donetsk | FC Metalist 1925 Kharkiv | 2.0M | Denys GOLAYDO |
9 | 6 Th02 2013 | Không | Metalurh Donetsk | 2.5M | Denys GOLAYDO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th04 2015 | 82 | 80 | 2 |
9 Th04 2014 | 83 | 82 | 1 |
15 Th01 2014 | 84 | 83 | 1 |
13 Th10 2011 | 85 | 84 | 1 |
14 Th04 2011 | 86 | 85 | 1 |
20 Th02 2010 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |