Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Denys GOLAYDO

Player retiring at the end of the season.
Denys GOLAYDO Photo
Metalurh Donetsk

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Elpida Xylofagou)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 10 Th04 2015)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

39

Tuổi

3 Th06 1984

Ngày sinh

28k

Giá

28,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

169

Chiều cao (cm)

62

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-6-6-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Metalurh Donetsk), Russian Cup (Metalurh Donetsk)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Metalurh Donetsk Hạng 2 3 (0)0006,3310
15 Metalurh Donetsk Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0008,0000
15 Metalurh Donetsk Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Metalurh Donetsk Hạng 2 3 (0) 0 0 06,331 0
14 Metalurh Donetsk Hạng 2 17 (0) 3 3 06,291 1
13 Metalurh Donetsk Hạng 2 21 (0) 2 3 16,622 1
13 Metalurh Donetsk Hạng 2 3 (0) 0 0 07,330 0
12 Metalurh Donetsk Hạng 2 20 (0) 3 3 16,703 0
11 Metalurh Donetsk Hạng 2 27 (0) 10 6 17,002 0
10 Metalurh Donetsk Hạng 2 29 (0) 19 5 27,245 1
9 Metalurh Donetsk Hạng 2 11 (0) 2 2 06,185 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu131 (0)392256,78194

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1310 Th08 2014FC Metalist 1925 KharkivMetalurh Donetsk1.7MDenys GOLAYDO
13 5 Th08 2014Metalurh DonetskFC Metalist 1925 Kharkiv2.0MDenys GOLAYDO
9 6 Th02 2013KhôngMetalurh Donetsk2.5MDenys GOLAYDO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th04 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th04 20148382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th01 20148483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th10 20118584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th04 20118685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th02 20108786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----