Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Halovskyi EDMAR

Player retiring at the end of the season.
Halovskyi EDMAR Photo
FC Metalist 1925 Kharkiv

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Metalist 1925 Kharkiv)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 6 Th10 2016)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

43

Tuổi

16 Th06 1980

Ngày sinh

15k

Giá

15,000

24k

Hợp đồng

3 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-7-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Cup (FC Metalist 1925 Kharkiv)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ukraine SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 32 (0)7216,5021
15 FC Metalist 1925 Kharkiv Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ukraine Quốc tế 10 (0)0307,2010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 32 (0) 7 2 16,502 1
14 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 35 (0) 6 4 06,663 0
13 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 26 (0) 3 2 06,850 0
12 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 2 23 (0) 3 1 17,093 0
11 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 14 (0) 2 0 16,930 0
10 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 30 (0) 6 7 16,776 0
9 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 2 25 (0) 10 6 27,400 0
8 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 27 (0) 4 5 06,593 0
7 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 21 (0) 0 2 06,672 0
6 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 20 (0) 5 5 06,606 0
5 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 25 (0) 3 1 06,602 0
4 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 23 (0) 4 6 36,911 0
3 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 24 (0) 1 4 06,333 0
2 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 16 (0) 3 4 06,503 1
1 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 13 (0) 0 3 06,462 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu354 (0)575296,73362

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th10 20168582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
29 Th03 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th11 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th06 20098687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----