Halovskyi EDMAR
82
Chỉ số
3 (Ngày 6 Th10 2016)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
43
Tuổi
16 Th06 1980
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Cup (FC Metalist 1925 Kharkiv) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ukraine | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 2 | 1 | 6,50 | 2 | 1 |
15 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ukraine | Quốc tế | 10 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 2 | 1 | 6,50 | 2 | 1 |
14 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 35 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,66 | 3 | 0 |
13 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,85 | 0 | 0 |
12 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 2 | 23 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,09 | 3 | 0 |
11 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,93 | 0 | 0 |
10 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 7 | 1 | 6,77 | 6 | 0 |
9 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 2 | 25 (0) | 10 | 6 | 2 | 7,40 | 0 | 0 |
8 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,59 | 3 | 0 |
7 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
6 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,60 | 6 | 0 |
5 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
4 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 6 | 3 | 6,91 | 1 | 0 |
3 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,33 | 3 | 0 |
2 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,50 | 3 | 1 |
1 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 354 (0) | 57 | 52 | 9 | 6,73 | 36 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th10 2016 | 85 | 82 | 3 |
29 Th03 2016 | 86 | 85 | 1 |
5 Th11 2015 | 87 | 86 | 1 |
26 Th06 2009 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |