Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mykola ISCHENKO

Player retiring at the end of the season.
Mykola ISCHENKO Photo
FC Metalist 1925 Kharkiv

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Chornomorets Odessa)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 23 Th04 2018)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

9 Th03 1983

Ngày sinh

17k

Giá

17,000

11k

Hợp đồng

2 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-8-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 24 (0)1106,1210

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ukraine Quốc tế 8 (0)0005,7520
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 24 (0) 1 1 06,121 0
14 FC Metalist 1925 Kharkiv Hạng 1 10 (0) 0 1 06,302 0
12 Shakhtar Donetsk Hạng 1 3 (0) 0 0 07,000 0
10 Shakhtar Donetsk Bảng A 1 (0) 0 0 06,001 0
10 Shakhtar Donetsk Hạng 1 2 (0) 0 0 06,000 0
9 Shakhtar Donetsk Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
8 Shakhtar Donetsk Hạng 1 4 (0) 1 0 06,501 0
7 Shakhtar Donetsk Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
6 Shakhtar Donetsk Hạng 1 3 (0) 0 0 06,670 0
5 Shakhtar Donetsk Bảng G 3 (0) 0 0 06,331 0
5 Shakhtar Donetsk Hạng 1 3 (0) 0 1 06,000 0
4 Shakhtar Donetsk Bảng H 2 (0) 0 0 06,000 0
4 Shakhtar Donetsk Hạng 1 5 (0) 0 0 06,201 0
3 Shakhtar Donetsk Hạng 1 22 (0) 1 2 05,952 1
2 Shakhtar Donetsk Hạng 1 28 (0) 2 1 05,862 0
1 Shakhtar Donetsk Bảng G 4 (0) 0 0 06,750 0
1 Shakhtar Donetsk Hạng 1 22 (0) 0 0 06,641 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu138 (0)5606,20121

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 7 Th03 2015Shakhtar DonetskFC Metalist 1925 Kharkiv2.4MMykola ISCHENKO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th04 20188280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th08 20158382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th10 20148483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th05 20128584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th10 20118685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th09 20108786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th06 20098587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----