Mykola ISCHENKO
80
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
9 Th03 1983
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,12 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ukraine | Quốc tế | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,12 | 1 | 0 |
14 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,30 | 2 | 0 |
12 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Shakhtar Donetsk | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
10 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
7 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
5 | Shakhtar Donetsk | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
5 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Shakhtar Donetsk | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
3 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,95 | 2 | 1 |
2 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,86 | 2 | 0 |
1 | Shakhtar Donetsk | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
1 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 138 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,20 | 12 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th03 2015 | Shakhtar Donetsk | FC Metalist 1925 Kharkiv | 2.4M | Mykola ISCHENKO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th04 2018 | 82 | 80 | 2 |
6 Th08 2015 | 83 | 82 | 1 |
23 Th10 2014 | 84 | 83 | 1 |
3 Th05 2012 | 85 | 84 | 1 |
12 Th10 2011 | 86 | 85 | 1 |
3 Th09 2010 | 87 | 86 | 1 |
25 Th06 2009 | 85 | 87 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |