Matt BLOOMFIELD
76
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th08 2020)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
8 Th02 1984
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Wycombe Wanderers), English Cup (Wycombe Wanderers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 13 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,15 | 0 | 0 |
15 | Wycombe Wanderers | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Wycombe Wanderers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 13 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,15 | 0 | 0 |
14 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
13 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 28 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,46 | 6 | 0 |
12 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 26 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,38 | 3 | 1 |
11 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 31 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,39 | 4 | 0 |
10 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 34 (0) | 13 | 7 | 1 | 6,65 | 1 | 0 |
9 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 30 (0) | 4 | 0 | 1 | 6,47 | 1 | 1 |
8 | Wycombe Wanderers | Hạng 3 | 31 (0) | 1 | 7 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
7 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 29 (0) | 7 | 3 | 0 | 6,48 | 6 | 0 |
6 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 27 (0) | 7 | 4 | 0 | 6,52 | 5 | 0 |
5 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
4 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
3 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
2 | Wycombe Wanderers | Hạng 3 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
1 | Wycombe Wanderers | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 275 (0) | 48 | 35 | 2 | 6,37 | 31 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th08 2020 | 75 | 76 | 1 |
27 Th02 2020 | 73 | 75 | 2 |
7 Th09 2017 | 75 | 73 | 2 |
25 Th08 2011 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |