Vyacheslav CHECHER
80
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th05 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
15 Th12 1980
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Metalurh Donetsk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,61 | 4 | 0 |
15 | Metalurh Donetsk | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,61 | 4 | 0 |
14 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
13 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,68 | 4 | 0 |
12 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 26 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
11 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,12 | 2 | 0 |
10 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,81 | 2 | 0 |
9 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,71 | 3 | 0 |
8 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,91 | 5 | 0 |
7 | Metalurh Donetsk | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,91 | 5 | 0 |
6 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 4 | 0 |
5 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 34 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,65 | 3 | 0 |
4 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,42 | 4 | 0 |
3 | Metalurh Donetsk | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,64 | 1 | 0 |
2 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,07 | 2 | 0 |
1 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,62 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 459 (0) | 22 | 20 | 4 | 6,43 | 42 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th05 2019 | 82 | 80 | 2 |
5 Th07 2017 | 83 | 82 | 1 |
23 Th10 2014 | 84 | 83 | 1 |
13 Th10 2011 | 85 | 84 | 1 |
14 Th04 2011 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |