Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Vyacheslav CHECHER

Player retiring at the end of the season.
Vyacheslav CHECHER Photo
Metalurh Donetsk

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Zorya Luhansk)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 8 Th05 2019)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

15 Th12 1980

Ngày sinh

8k

Giá

8,000

12k

Hợp đồng

3 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Metalurh Donetsk)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Metalurh Donetsk Hạng 2 23 (0)1316,6140
15 Metalurh Donetsk Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Metalurh Donetsk Hạng 2 23 (0) 1 3 16,614 0
14 Metalurh Donetsk Hạng 2 34 (0) 1 0 06,560 0
13 Metalurh Donetsk Hạng 2 28 (0) 1 1 06,684 0
12 Metalurh Donetsk Hạng 2 26 (0) 3 0 06,652 0
11 Metalurh Donetsk Hạng 2 25 (0) 3 1 17,122 0
10 Metalurh Donetsk Hạng 2 31 (0) 1 3 06,812 0
9 Metalurh Donetsk Hạng 2 31 (0) 2 1 06,713 0
8 Metalurh Donetsk Hạng 2 34 (0) 0 1 05,915 0
7 Metalurh Donetsk Hạng 1 34 (0) 2 2 05,915 0
6 Metalurh Donetsk Hạng 2 36 (0) 0 2 06,334 0
5 Metalurh Donetsk Hạng 2 34 (0) 5 1 06,653 0
4 Metalurh Donetsk Hạng 2 33 (0) 1 0 16,424 0
3 Metalurh Donetsk Hạng 1 28 (0) 0 2 05,641 0
2 Metalurh Donetsk Hạng 2 28 (0) 0 1 06,072 0
1 Metalurh Donetsk Hạng 2 34 (0) 2 2 16,621 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu459 (0)222046,43420

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th05 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th07 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th10 20148483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th10 20118584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th04 20118685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----