Jack CORK
83
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
25 Th06 1989
Ngày sinh
370k
Giá
370,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-5-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Swansea City), English Cup (Swansea City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swansea City | Hạng 2 | 24 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,46 | 3 | 0 |
15 | Swansea City | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Swansea City | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swansea City | Hạng 2 | 24 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,46 | 3 | 0 |
14 | Swansea City | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,76 | 1 | 0 |
14 | Southampton | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,29 | 1 | 0 |
13 | Southampton | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,21 | 6 | 0 |
12 | Southampton | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,47 | 2 | 0 |
11 | Southampton | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
10 | Southampton | Hạng 3 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,09 | 0 | 0 |
10 | Gaziantepspor | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | UC AlbinoLeffe | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
7 | Real Madrid | Bảng C | 0 (1) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 0 | 0 |
5 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Chelsea | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
3 | Chelsea | Bảng F | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Watford | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 2 | 0 | 5,93 | 1 | 0 |
1 | Watford | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 173 (1) | 13 | 13 | 1 | 6,60 | 18 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 4 Th02 2015 | Southampton | Swansea City | 4.9M | Jack CORK |
10 | 23 Th07 2013 | Real Madrid | Southampton | 2.5M | Jack CORK |
5 | 28 Th04 2011 | Chelsea | Real Madrid | 2.5M | Jack CORK |
2 | 12 Th04 2010 | Watford | Chelsea | 4.4M | Jack CORK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th12 2023 | 84 | 83 | 1 |
11 Th05 2023 | 85 | 84 | 1 |
17 Th11 2022 | 86 | 85 | 1 |
29 Th06 2022 | 87 | 86 | 1 |
20 Th07 2015 | 86 | 87 | 1 |
4 Th09 2013 | 85 | 86 | 1 |
5 Th02 2013 | 83 | 85 | 2 |
9 Th06 2010 | 82 | 83 | 1 |
10 Th12 2009 | 81 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |