Nathan TYSON
65
Chỉ số
3 (Ngày 21 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
4 Th05 1982
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
8k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 11 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,18 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 11 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,18 | 1 | 0 |
14 | Doncaster Rovers | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Bury | Hạng 3 | 6 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
12 | Bury | Hạng 4 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Blackpool | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Blackpool | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
11 | Derby County | Hạng 3 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
10 | Derby County | Hạng 3 | 24 (0) | 7 | 5 | 2 | 7,42 | 1 | 0 |
9 | Derby County | Hạng 3 | 32 (0) | 12 | 7 | 2 | 7,16 | 3 | 0 |
8 | Derby County | Hạng 3 | 19 (0) | 7 | 3 | 0 | 7,16 | 0 | 0 |
7 | Derby County | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 5 | 3 | 6,30 | 4 | 0 |
6 | Derby County | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
6 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,36 | 1 | 0 |
4 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 16 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,12 | 1 | 0 |
3 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 11 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,45 | 1 | 0 |
2 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
1 | Nottingham Forest | Hạng 3 | 1 (0) | 1 | 2 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 201 (0) | 46 | 39 | 7 | 6,73 | 13 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 8 Th08 2014 | Bury | Doncaster Rovers | 1.3M | Nathan TYSON |
12 | 26 Th06 2014 | Blackpool | Bury | 690k | Nathan TYSON |
11 | 7 Th11 2013 | Derby County | Blackpool | 2.2M | Nathan TYSON |
6 | 7 Th11 2011 | Nottingham Forest | Derby County | 2.3M | Nathan TYSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th07 2022 | 68 | 65 | 3 |
2 Th11 2020 | 70 | 68 | 2 |
9 Th08 2019 | 73 | 70 | 3 |
7 Th09 2017 | 75 | 73 | 2 |
9 Th06 2016 | 77 | 75 | 2 |
12 Th10 2015 | 78 | 77 | 1 |
25 Th04 2014 | 80 | 78 | 2 |
29 Th11 2013 | 82 | 80 | 2 |
11 Th12 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |