Steve COLLIS
70
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th08 2017)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
18 Th03 1981
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-9-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rochdale | Hạng 4 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rochdale | Hạng 4 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 8 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,12 | 0 | 0 |
12 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,86 | 0 | 0 |
10 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 28 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,93 | 0 | 0 |
9 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 30 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,47 | 0 | 0 |
7 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
6 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,32 | 0 | 0 |
5 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
4 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,74 | 0 | 0 |
3 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,26 | 0 | 0 |
2 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,37 | 0 | 0 |
1 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,74 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 379 (0) | 0 | 0 | 20 | 6,61 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 24 Th08 2014 | Crewe Alexandra | Rochdale | 82k | Steve COLLIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th08 2017 | 72 | 70 | 2 |
4 Th12 2009 | 75 | 72 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |