Chris WEALE
68
Chỉ số
5 (Ngày 24 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
9 Th02 1982
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
8k
Hợp đồng
5 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-8-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Yeovil Town), English Cup (Yeovil Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Yeovil Town | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,08 | 0 | 0 |
15 | Yeovil Town | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Yeovil Town | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 2 | 8,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Yeovil Town | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,08 | 0 | 0 |
14 | Yeovil Town | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,05 | 0 | 0 |
13 | Yeovil Town | Hạng 3 | 33 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,03 | 0 | 0 |
13 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,60 | 0 | 0 |
12 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,76 | 0 | 0 |
11 | Shrewsbury Town | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,37 | 0 | 0 |
10 | Shrewsbury Town | Hạng 5 | 10 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,30 | 0 | 0 |
10 | Leicester City | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,48 | 0 | 0 |
9 | Leicester City | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,68 | 0 | 0 |
8 | Leicester City | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,66 | 0 | 0 |
7 | Leicester City | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Leicester City | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,11 | 0 | 0 |
5 | Leicester City | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,42 | 0 | 0 |
4 | Leicester City | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,03 | 0 | 0 |
3 | Leicester City | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,92 | 0 | 0 |
2 | Leicester City | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,92 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 510 (0) | 0 | 0 | 38 | 6,91 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Shrewsbury Town | Yeovil Town | 1.7M | Chris WEALE |
10 | 24 Th07 2013 | Leicester City | Shrewsbury Town | 1.2M | Chris WEALE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th11 2018 | 73 | 68 | 5 |
19 Th05 2018 | 75 | 73 | 2 |
16 Th10 2015 | 79 | 75 | 4 |
9 Th06 2014 | 80 | 79 | 1 |
7 Th07 2012 | 82 | 80 | 2 |
24 Th02 2012 | 83 | 82 | 1 |
13 Th05 2010 | 81 | 83 | 2 |
11 Th12 2009 | 78 | 81 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |