Efe SODJE
68
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th11 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
51
Tuổi
5 Th10 1972
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
1k
Hợp đồng
1 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Macclesfield FC), English Cup (Macclesfield FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,19 | 1 | 1 |
15 | Macclesfield FC | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Macclesfield FC | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,19 | 1 | 1 |
14 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,89 | 3 | 0 |
13 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 24 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,04 | 3 | 0 |
12 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,93 | 4 | 1 |
11 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 22 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
11 | Bury | Hạng 4 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
10 | Bury | Hạng 3 | 26 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,12 | 3 | 0 |
9 | Bury | Hạng 3 | 22 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,73 | 5 | 0 |
8 | Bury | Hạng 4 | 35 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,71 | 3 | 1 |
7 | Bury | Hạng 4 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,90 | 1 | 0 |
6 | Bury | Hạng 4 | 38 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,08 | 4 | 0 |
5 | Bury | Hạng 4 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 1 | 0 |
4 | Bury | Hạng 4 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,91 | 4 | 1 |
3 | Bury | Hạng 4 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,75 | 2 | 0 |
2 | Bury | Hạng 4 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,61 | 5 | 1 |
1 | Bury | Hạng 4 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,27 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 408 (0) | 8 | 13 | 0 | 5,94 | 41 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 22 Th10 2013 | Bury | Macclesfield FC | 144k | Efe SODJE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th11 2014 | 70 | 68 | 2 |
20 Th04 2014 | 72 | 70 | 2 |
17 Th12 2013 | 74 | 72 | 2 |
11 Th10 2013 | 75 | 74 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |