Gastón FILGUEIRA
78
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th12 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(T),DM,TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
8 Th01 1986
Ngày sinh
25k
Giá
25,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-5-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Náutico), Brazilian Cup (Náutico) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Náutico | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,89 | 2 | 0 |
14 | Náutico | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,17 | 4 | 0 |
13 | Náutico | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 89 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,09 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 23 Th09 2014 | Không | Náutico | 1.1M | Gastón FILGUEIRA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th12 2020 | 80 | 78 | 2 |
17 Th07 2013 | 82 | 80 | 2 |
20 Th01 2012 | 83 | 82 | 1 |
16 Th04 2010 | 85 | 83 | 2 |
11 Th06 2009 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |