Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Chris MARTIN

Chris MARTIN Photo
Derby County

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Bristol Rovers)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 22 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

4 Th11 1988

Ngày sinh

94k

Giá

94,000

15k

Hợp đồng

2 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-7-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Derby County Hạng 2 31 (0)101047,6130

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Derby County Hạng 2 31 (0) 10 10 47,613 0
14 Derby County Hạng 2 33 (0) 18 12 57,482 0
13 Derby County Hạng 3 33 (0) 27 20 118,246 0
12 Derby County Hạng 3 20 (0) 7 1 47,501 0
11 Derby County Hạng 3 15 (0) 1 7 07,270 0
10 Derby County Hạng 3 7 (0) 4 3 17,432 0
10 Norwich City Hạng 2 1 (0) 0 0 06,001 0
9 Norwich City Hạng 2 2 (0) 1 0 07,500 0
8 Norwich City Hạng 3 22 (0) 13 11 38,052 0
7 Norwich City Hạng 2 33 (0) 9 8 27,213 0
6 Norwich City Hạng 2 32 (0) 9 11 37,383 0
5 Norwich City Hạng 2 22 (0) 7 6 37,321 0
4 Norwich City Hạng 3 19 (0) 10 9 27,585 0
4 Luton Town Hạng 4 17 (0) 3 4 37,242 0
3 Luton Town Hạng 5 35 (0) 16 20 137,404 1
2 Luton Town Hạng 4 32 (0) 6 10 57,001 0
1 Luton Town Hạng 5 29 (0) 10 12 67,664 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu383 (0)151144657,50401

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1029 Th06 2013Norwich CityDerby County2.5MChris MARTIN
4 8 Th12 2010Luton TownNorwich City3.0MChris MARTIN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th01 20248180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th11 20228281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th02 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th05 20188483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th05 20148284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
11 Th02 20117982Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
13 Th05 20107679Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
9 Th12 20097576Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----