Chris MARTIN
80
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
4 Th11 1988
Ngày sinh
94k
Giá
94,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Derby County | Hạng 2 | 31 (0) | 10 | 10 | 4 | 7,61 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Derby County | Hạng 2 | 31 (0) | 10 | 10 | 4 | 7,61 | 3 | 0 |
14 | Derby County | Hạng 2 | 33 (0) | 18 | 12 | 5 | 7,48 | 2 | 0 |
13 | Derby County | Hạng 3 | 33 (0) | 27 | 20 | 11 | 8,24 | 6 | 0 |
12 | Derby County | Hạng 3 | 20 (0) | 7 | 1 | 4 | 7,50 | 1 | 0 |
11 | Derby County | Hạng 3 | 15 (0) | 1 | 7 | 0 | 7,27 | 0 | 0 |
10 | Derby County | Hạng 3 | 7 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,43 | 2 | 0 |
10 | Norwich City | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
9 | Norwich City | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
8 | Norwich City | Hạng 3 | 22 (0) | 13 | 11 | 3 | 8,05 | 2 | 0 |
7 | Norwich City | Hạng 2 | 33 (0) | 9 | 8 | 2 | 7,21 | 3 | 0 |
6 | Norwich City | Hạng 2 | 32 (0) | 9 | 11 | 3 | 7,38 | 3 | 0 |
5 | Norwich City | Hạng 2 | 22 (0) | 7 | 6 | 3 | 7,32 | 1 | 0 |
4 | Norwich City | Hạng 3 | 19 (0) | 10 | 9 | 2 | 7,58 | 5 | 0 |
4 | Luton Town | Hạng 4 | 17 (0) | 3 | 4 | 3 | 7,24 | 2 | 0 |
3 | Luton Town | Hạng 5 | 35 (0) | 16 | 20 | 13 | 7,40 | 4 | 1 |
2 | Luton Town | Hạng 4 | 32 (0) | 6 | 10 | 5 | 7,00 | 1 | 0 |
1 | Luton Town | Hạng 5 | 29 (0) | 10 | 12 | 6 | 7,66 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 383 (0) | 151 | 144 | 65 | 7,50 | 40 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | Norwich City | Derby County | 2.5M | Chris MARTIN |
4 | 8 Th12 2010 | Luton Town | Norwich City | 3.0M | Chris MARTIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th01 2024 | 81 | 80 | 1 |
19 Th11 2022 | 82 | 81 | 1 |
21 Th02 2019 | 83 | 82 | 1 |
15 Th05 2018 | 84 | 83 | 1 |
2 Th05 2014 | 82 | 84 | 2 |
11 Th02 2011 | 79 | 82 | 3 |
13 Th05 2010 | 76 | 79 | 3 |
9 Th12 2009 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |