Adam LOCKWOOD
72
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
26 Th10 1981
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
3k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Oldham Athletic), English Cup (Oldham Athletic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
15 | Oldham Athletic | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
15 | Oldham Athletic | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
14 | Oldham Athletic | Hạng 3 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
13 | Oldham Athletic | Hạng 4 | 10 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
12 | Yeovil Town | Hạng 4 | 10 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,90 | 2 | 0 |
11 | Yeovil Town | Hạng 4 | 12 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,58 | 0 | 0 |
11 | Bury | Hạng 4 | 21 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
10 | Bury | Hạng 3 | 30 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,23 | 2 | 1 |
9 | Bury | Hạng 3 | 36 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,39 | 5 | 0 |
8 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 15 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,53 | 0 | 0 |
7 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,62 | 0 | 0 |
6 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
5 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 2 | 0 |
4 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,55 | 0 | 0 |
3 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
2 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,40 | 0 | 0 |
1 | Doncaster Rovers | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,30 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 209 (0) | 13 | 15 | 4 | 6,35 | 15 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th07 2014 | Yeovil Town | Oldham Athletic | 748k | Adam LOCKWOOD |
11 | 14 Th12 2013 | Bury | Yeovil Town | 1.7M | Adam LOCKWOOD |
9 | 14 Th11 2012 | Doncaster Rovers | Bury | 1.4M | Adam LOCKWOOD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th10 2015 | 73 | 72 | 1 |
10 Th08 2015 | 77 | 73 | 4 |
9 Th01 2014 | 79 | 77 | 2 |
16 Th06 2013 | 80 | 79 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |