Michael ROSE
70
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T),TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
28 Th07 1982
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Rochdale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rochdale | Hạng 4 | 21 (0) | 3 | 9 | 0 | 6,95 | 1 | 0 |
14 | Rochdale | Hạng 4 | 31 (0) | 9 | 4 | 1 | 6,55 | 3 | 1 |
13 | Rochdale | Hạng 4 | 16 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,44 | 4 | 0 |
12 | Rochdale | Hạng 4 | 35 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,37 | 3 | 2 |
11 | Rochdale | Hạng 4 | 16 (0) | 4 | 3 | 2 | 6,69 | 3 | 1 |
10 | Colchester United | Hạng 3 | 14 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,29 | 3 | 0 |
9 | Colchester United | Hạng 3 | 16 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,69 | 0 | 0 |
8 | Colchester United | Hạng 3 | 38 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,24 | 1 | 0 |
7 | Colchester United | Hạng 3 | 38 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,21 | 4 | 0 |
6 | Colchester United | Hạng 3 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
6 | Swindon Town | Hạng 3 | 15 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,73 | 3 | 0 |
5 | Swindon Town | Hạng 3 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,34 | 4 | 0 |
4 | Swindon Town | Hạng 3 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,42 | 3 | 0 |
3 | Swindon Town | Hạng 4 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,92 | 2 | 0 |
3 | Stockport County | Hạng 4 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,43 | 2 | 0 |
2 | Stockport County | Hạng 4 | 36 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,67 | 2 | 0 |
1 | Stockport County | Hạng 4 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,19 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 387 (0) | 32 | 28 | 6 | 6,32 | 40 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 8 Th09 2013 | Colchester United | Rochdale | 556k | Michael ROSE |
6 | 14 Th11 2011 | Swindon Town | Colchester United | 1.5M | Michael ROSE |
3 | 9 Th07 2010 | Stockport County | Swindon Town | 2.0M | Michael ROSE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th03 2020 | 72 | 70 | 2 |
18 Th11 2018 | 75 | 72 | 3 |
7 Th09 2017 | 76 | 75 | 1 |
21 Th02 2013 | 78 | 76 | 2 |
25 Th08 2011 | 79 | 78 | 1 |
13 Th05 2010 | 76 | 79 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |