Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

James HAYTER

Player retiring at the end of the season.
James HAYTER Photo
Yeovil Town

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Havant & Waterlooville)

65

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 8 (Ngày 10 Th06 2016)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

45

Tuổi

9 Th04 1979

Ngày sinh

1k

Giá

1,000

7k

Hợp đồng

3 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-9-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Yeovil Town)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Yeovil Town Hạng 4 9 (0)4427,4400
15 Yeovil Town Cúp liên đoàn Anh 3 (0)1107,6700

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Yeovil Town Hạng 4 9 (0) 4 4 27,440 0
14 Yeovil Town Hạng 4 34 (0) 16 9 67,593 0
13 Yeovil Town Hạng 3 28 (0) 11 9 47,142 1
12 Yeovil Town Hạng 4 34 (0) 21 13 117,685 0
11 Yeovil Town Hạng 4 35 (0) 12 10 47,371 0
10 Yeovil Town Hạng 4 11 (0) 2 5 17,270 0
10 Doncaster Rovers Hạng 2 4 (0) 0 1 06,500 0
8 Doncaster Rovers Hạng 2 4 (0) 2 3 18,002 0
7 Doncaster Rovers Hạng 2 17 (0) 4 4 27,350 0
6 Doncaster Rovers Hạng 2 24 (0) 4 2 27,083 1
5 Doncaster Rovers Hạng 2 25 (0) 6 3 37,164 0
4 Doncaster Rovers Hạng 2 26 (0) 5 6 27,311 0
3 Doncaster Rovers Hạng 2 25 (0) 10 5 67,362 0
2 Doncaster Rovers Hạng 2 27 (0) 7 9 57,071 1
1 Doncaster Rovers Hạng 2 12 (0) 7 1 37,670 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu315 (0)11184527,34243

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1026 Th06 2013Doncaster RoversYeovil Town1.3MJames HAYTER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th06 20167365Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 8
3 Th04 20167473Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th12 20157574Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th07 20158075Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
30 Th06 20128180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th02 20128281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th05 20108182Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th12 20097981Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----