Anders LINDEGAARD
78
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
13 Th04 1984
Ngày sinh
41k
Giá
41,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Denmark | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Denmark | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester United | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Denmark | Quốc tế | 74 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester United | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Manchester United | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Manchester United | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Manchester United | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,11 | 0 | 0 |
11 | Manchester United | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Manchester United | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,92 | 0 | 0 |
10 | Manchester United | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Manchester United | Hạng 1 | 37 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,24 | 0 | 0 |
7 | Manchester United | Bảng H | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
7 | Manchester United | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,21 | 0 | 0 |
6 | Manchester United | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,55 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 161 (0) | 0 | 0 | 10 | 7,05 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 29 Th06 2011 | Không | Manchester United | 3.3M | Anders LINDEGAARD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th10 2022 | 79 | 78 | 1 |
3 Th11 2020 | 80 | 79 | 1 |
25 Th12 2018 | 82 | 80 | 2 |
6 Th05 2017 | 83 | 82 | 1 |
19 Th08 2016 | 84 | 83 | 1 |
25 Th05 2016 | 85 | 84 | 1 |
17 Th12 2015 | 86 | 85 | 1 |
14 Th01 2015 | 87 | 86 | 1 |
24 Th12 2011 | 86 | 87 | 1 |
3 Th12 2010 | 84 | 86 | 2 |
17 Th09 2010 | 82 | 84 | 2 |
13 Th03 2010 | 74 | 82 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |