Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Anders LINDEGAARD

Player retiring at the end of the season.
Anders LINDEGAARD Photo
Manchester United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Helsingborgs IF)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 22 Th10 2022)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

13 Th04 1984

Ngày sinh

41k

Giá

41,000

21k

Hợp đồng

1 Mùa giải

193

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Denmark SMFA World Cup 3 (0)0006,6700
15 Denmark SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester United Hạng 1 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Denmark Quốc tế 74 (0)0067,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester United Hạng 1 0 (0) 0 0 00,000 0
13 Manchester United Bảng A 1 (0) 0 0 08,000 0
13 Manchester United Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
12 Manchester United Hạng 1 38 (0) 0 0 37,110 0
11 Manchester United Bảng G 6 (0) 0 0 07,000 0
11 Manchester United Hạng 1 38 (0) 0 0 46,920 0
10 Manchester United Bảng B 6 (0) 0 0 06,500 0
10 Manchester United Hạng 1 37 (0) 0 0 27,240 0
7 Manchester United Bảng H 4 (0) 0 0 07,250 0
7 Manchester United Hạng 1 19 (0) 0 0 17,210 0
6 Manchester United Hạng 1 11 (0) 0 0 06,550 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu161 (0)00107,0500

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
529 Th06 2011KhôngManchester United3.3MAnders LINDEGAARD

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th10 20227978Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th11 20208079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th12 20188280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th05 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th08 20168483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th05 20168584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th12 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th01 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th12 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th12 20108486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
17 Th09 20108284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
13 Th03 20107482Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 8

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----