Márcio AZEVEDO
78
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
5 Th02 1986
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,75 | 3 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,75 | 3 | 1 |
14 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,65 | 1 | 1 |
13 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,78 | 2 | 0 |
13 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
12 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Hạng 2 | 18 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,17 | 1 | 0 |
12 | Athletico Paranaense | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 1 |
11 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 7 | 1 | 6,59 | 7 | 2 |
10 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 26 (0) | 7 | 5 | 4 | 7,15 | 2 | 0 |
9 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 34 (0) | 8 | 3 | 3 | 6,91 | 2 | 1 |
8 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,47 | 1 | 0 |
7 | Athletico Paranaense | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,10 | 2 | 1 |
6 | Athletico Paranaense | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,28 | 4 | 1 |
5 | Athletico Paranaense | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
4 | Athletico Paranaense | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,52 | 1 | 1 |
3 | Athletico Paranaense | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,21 | 4 | 0 |
2 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,37 | 4 | 0 |
1 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,31 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 423 (0) | 41 | 36 | 12 | 6,44 | 38 | 10 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 27 Th08 2014 | FC Metalist 1925 Kharkiv | Shakhtar Donetsk | 4.5M | Márcio AZEVEDO |
12 | 22 Th03 2014 | Athletico Paranaense | FC Metalist 1925 Kharkiv | 6.6M | Márcio AZEVEDO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th07 2023 | 80 | 78 | 2 |
23 Th07 2022 | 82 | 80 | 2 |
1 Th11 2018 | 83 | 82 | 1 |
13 Th05 2018 | 85 | 83 | 2 |
8 Th07 2017 | 86 | 85 | 1 |
29 Th03 2016 | 87 | 86 | 1 |
24 Th10 2014 | 86 | 87 | 1 |
5 Th10 2012 | 84 | 86 | 2 |
4 Th08 2011 | 85 | 84 | 1 |
3 Th02 2011 | 86 | 85 | 1 |
10 Th03 2010 | 85 | 86 | 1 |
10 Th09 2009 | 82 | 85 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |