Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Andy CARROLL

Andy CARROLL Photo
West Ham United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Amiens SC)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 19 Th01 2022)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

35

Tuổi

6 Th01 1989

Ngày sinh

191k

Giá

191,000

27k

Hợp đồng

5 Mùa giải

193

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-9-7-8-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (West Ham United), SMFA Shield (West Ham United), English Cup (West Ham United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 West Ham United Hạng 1 24 (0)10857,4210
15 West Ham United Cúp liên đoàn Anh 2 (0)22210,0000
15 West Ham United Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0008,0000
15 West Ham United SMFA Shield 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 West Ham United Hạng 1 24 (0) 10 8 57,421 0
14 West Ham United Hạng 1 24 (0) 14 8 47,672 0
13 West Ham United Hạng 1 36 (0) 12 10 37,393 1
12 West Ham United Hạng 1 23 (0) 12 6 67,484 0
11 West Ham United Hạng 1 26 (0) 7 6 37,273 0
10 West Ham United Hạng 2 14 (0) 5 4 37,360 0
10 Liverpool Hạng 1 17 (0) 3 6 06,652 1
9 Liverpool Hạng 1 37 (0) 19 11 57,411 0
8 Liverpool Hạng 1 33 (0) 7 3 27,153 0
7 Liverpool Hạng 1 8 (0) 3 2 18,000 0
6 Liverpool Hạng 1 9 (0) 1 1 07,441 0
5 Liverpool Hạng 1 14 (0) 4 3 17,431 0
5 Newcastle United Hạng 2 9 (0) 4 3 28,220 0
4 Newcastle United Hạng 2 28 (0) 4 4 57,750 0
3 Newcastle United Hạng 2 17 (0) 8 4 27,182 0
2 Newcastle United Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu320 (0)11379427,41232

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 1 Th07 2013LiverpoolWest Ham United6.1MAndy CARROLL
530 Th04 2011Newcastle UnitedLiverpool10.6MAndy CARROLL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th01 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th06 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th01 20208685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th06 20198786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th06 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th03 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th12 20108587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
8 Th05 20108385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
11 Th12 20098083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----