Neal BISHOP
75
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
7 Th08 1981
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Scunthorpe United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 31 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,52 | 1 | 0 |
15 | Scunthorpe United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 31 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,52 | 1 | 0 |
14 | Scunthorpe United | Hạng 3 | 15 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
13 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 30 (0) | 11 | 9 | 0 | 6,77 | 6 | 0 |
12 | Scunthorpe United | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Sheffield United | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
10 | Notts County | Hạng 3 | 14 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,36 | 3 | 0 |
9 | Notts County | Hạng 3 | 24 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,29 | 3 | 0 |
8 | Notts County | Hạng 3 | 33 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,33 | 3 | 0 |
7 | Notts County | Hạng 4 | 34 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,71 | 5 | 0 |
6 | Notts County | Hạng 4 | 31 (0) | 6 | 3 | 2 | 6,87 | 3 | 1 |
5 | Notts County | Hạng 4 | 34 (0) | 8 | 7 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
4 | Notts County | Hạng 4 | 18 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
3 | Notts County | Hạng 4 | 13 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,15 | 1 | 0 |
2 | Notts County | Hạng 5 | 20 (0) | 8 | 6 | 2 | 6,65 | 0 | 0 |
1 | Notts County | Hạng 5 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 308 (0) | 50 | 57 | 5 | 6,53 | 31 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 26 Th06 2014 | Blackpool | Scunthorpe United | 748k | Neal BISHOP |
11 | 5 Th02 2014 | Sheffield United | Blackpool | 763k | Neal BISHOP |
10 | 20 Th07 2013 | Notts County | Sheffield United | 479k | Neal BISHOP |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th03 2020 | 76 | 75 | 1 |
24 Th11 2018 | 78 | 76 | 2 |
9 Th08 2013 | 76 | 78 | 2 |
27 Th08 2011 | 73 | 76 | 3 |
5 Th12 2009 | 72 | 73 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |