Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Andy BISHOP

Player retiring at the end of the season.
Andy BISHOP Photo
Wrexham

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Hyde United)

72

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 17 Th10 2015)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

19 Th10 1982

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

3k

Hợp đồng

1 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-10-6-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Wrexham), English Cup (Wrexham)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wrexham Hạng 5 35 (0)13737,3440
15 Wrexham Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000
15 Wrexham Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0107,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wrexham Hạng 5 35 (0) 13 7 37,344 0
14 Wrexham Hạng 5 34 (0) 23 11 67,535 0
13 Wrexham Hạng 4 31 (0) 11 13 16,779 0
12 Wrexham Hạng 5 34 (0) 15 19 17,296 0
11 Wrexham Hạng 5 34 (0) 12 10 27,213 0
10 Bury Hạng 3 10 (0) 3 0 06,503 0
9 Bury Hạng 3 23 (0) 3 3 16,872 0
8 Bury Hạng 4 14 (0) 3 3 17,071 0
7 Bury Hạng 4 11 (0) 2 3 07,181 0
6 Bury Hạng 4 14 (0) 4 4 17,141 0
5 Bury Hạng 4 12 (0) 3 4 16,830 0
4 Bury Hạng 4 14 (0) 2 6 37,072 0
3 Bury Hạng 4 3 (0) 0 2 06,330 0
2 Bury Hạng 4 2 (0) 0 1 06,500 0
1 Bury Hạng 4 11 (0) 3 3 17,361 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu282 (0)9789217,13380

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 2 Th09 2013BuryWrexham124kAndy BISHOP

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th10 20157372Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th07 20137573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th08 20117475Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th12 20097574Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----