Nicola BEATI
78
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th01 2014)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
13 Th02 1983
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
14 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,16 | 3 | 1 |
13 | Piacenza Calcio | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,57 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 74 (0) | 8 | 10 | 0 | 6,51 | 6 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 6 Th08 2014 | Không | Piacenza Calcio | 1.3M | Nicola BEATI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th01 2014 | 79 | 78 | 1 |
25 Th07 2012 | 82 | 79 | 3 |
26 Th10 2010 | 80 | 82 | 2 |
9 Th02 2010 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |