Luca ANTONINI
84
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th02 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
4 Th08 1982
Ngày sinh
50k
Giá
50,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Genoa CFC), Italian Cup (Genoa CFC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Italy | Quốc tế | 38 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,74 | 5 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Genoa CFC | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,86 | 3 | 0 |
14 | Genoa CFC | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,04 | 4 | 0 |
13 | Genoa CFC | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,04 | 2 | 0 |
12 | Genoa CFC | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 3 | 2 | 6,92 | 1 | 0 |
11 | Genoa CFC | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 6 | 0 |
10 | AC Milan | Bảng C | 4 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
10 | AC Milan | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,17 | 4 | 0 |
9 | AC Milan | Bảng A | 3 (0) | 3 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
9 | AC Milan | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,90 | 4 | 0 |
8 | AC Milan | Bảng D | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
8 | AC Milan | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
7 | AC Milan | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,17 | 2 | 0 |
6 | AC Milan | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,63 | 4 | 0 |
5 | AC Milan | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | AC Milan | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,77 | 3 | 0 |
4 | AC Milan | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | AC Milan | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,91 | 0 | 0 |
3 | AC Milan | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,72 | 3 | 0 |
2 | AC Milan | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | AC Milan | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 346 (0) | 34 | 24 | 4 | 6,78 | 39 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 4 Th09 2013 | AC Milan | Genoa CFC | 5.4M | Luca ANTONINI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th02 2016 | 86 | 84 | 2 |
25 Th06 2015 | 87 | 86 | 1 |
7 Th09 2013 | 89 | 87 | 2 |
8 Th12 2010 | 88 | 89 | 1 |
19 Th06 2010 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |