Kaid MOHAMED
65
Chỉ số
8 (Ngày 1 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
23 Th07 1984
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
3k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - -7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Port Vale) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Port Vale | Hạng 4 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Port Vale | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Port Vale | 184k | Kaid MOHAMED |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th10 2017 | 73 | 65 | 8 |
16 Th10 2015 | 74 | 73 | 1 |
8 Th06 2013 | 72 | 74 | 2 |
8 Th09 2011 | 68 | 72 | 4 |
16 Th12 2010 | 65 | 68 | 3 |
3 Th12 2009 | 68 | 65 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |