Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Luiz ADRIANO

Luiz ADRIANO Photo
Shakhtar Donetsk

(Chưa được Quản lí)

CLB

(EC Vitória)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 18 Th04 2024)

Đánh giá gần nhất

AM,F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

12 Th04 1987

Ngày sinh

101k

Giá

101,000

30k

Hợp đồng

2 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-9-9-8-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Cup (Shakhtar Donetsk)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Shakhtar Donetsk Hạng 1 30 (0)17567,7350
15 Shakhtar Donetsk Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0106,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Brazil Quốc tế 2 (0)1107,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Shakhtar Donetsk Hạng 1 30 (0) 17 5 67,735 0
14 Shakhtar Donetsk Hạng 1 32 (0) 11 13 57,415 0
13 Shakhtar Donetsk Hạng 1 23 (0) 7 8 57,432 1
12 Shakhtar Donetsk Hạng 1 29 (0) 8 15 47,386 0
11 Shakhtar Donetsk Hạng 1 29 (0) 11 7 57,312 1
10 Shakhtar Donetsk Bảng A 5 (0) 2 2 07,800 0
10 Shakhtar Donetsk Hạng 1 23 (0) 14 5 77,572 1
9 Shakhtar Donetsk Hạng 1 28 (0) 10 7 77,571 1
8 Shakhtar Donetsk Hạng 1 26 (0) 6 5 47,461 0
7 Shakhtar Donetsk Hạng 1 26 (0) 4 4 37,383 0
6 Shakhtar Donetsk Hạng 1 27 (0) 11 6 57,781 0
5 Shakhtar Donetsk Bảng G 6 (0) 2 1 47,830 0
5 Shakhtar Donetsk Hạng 1 28 (0) 9 3 107,823 0
4 Shakhtar Donetsk Bảng H 3 (0) 0 1 97,000 0
4 Shakhtar Donetsk Hạng 1 28 (0) 12 9 97,641 0
3 Shakhtar Donetsk Hạng 1 25 (0) 8 9 17,006 0
2 Shakhtar Donetsk Hạng 1 18 (0) 6 6 77,780 0
1 Shakhtar Donetsk Bảng G 3 (0) 0 0 66,671 0
1 Shakhtar Donetsk Hạng 1 24 (0) 5 5 67,501 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu413 (0)1431111037,51404

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th04 20248382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th01 20238783Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
28 Th08 20218887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th12 20168988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th02 20108889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th06 20098688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----