Diego COSTA
86
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
7 Th10 1988
Ngày sinh
427k
Giá
427,000
71k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-8-9-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 50% | ||
Chấn thương | Không đủ thể lực | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spain | SMFA World Cup | 3 (0) | 2 | 1 | 2 | 8,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain | Quốc tế | 13 (0) | 3 | 5 | 2 | 7,92 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Atlético Madrid | Bảng A | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 2 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 24 (0) | 13 | 6 | 6 | 7,79 | 2 | 0 |
11 | Atlético Madrid | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
11 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,06 | 3 | 0 |
10 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 5 | 2 | 7,89 | 1 | 0 |
9 | Atlético Madrid | Hạng 2 | 24 (0) | 12 | 8 | 7 | 8,21 | 2 | 0 |
8 | Atlético Madrid | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,77 | 4 | 0 |
7 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 24 (0) | 8 | 7 | 1 | 7,17 | 5 | 2 |
6 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 2 | 1 | 7,25 | 4 | 0 |
5 | Atlético Madrid | Bảng H | 5 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,80 | 0 | 0 |
5 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,24 | 3 | 0 |
4 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 20 (0) | 11 | 4 | 2 | 7,50 | 3 | 0 |
3 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
3 | Real Valladolid | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,68 | 0 | 0 |
2 | Real Valladolid | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 14 | 4 | 7,12 | 3 | 0 |
1 | Real Valladolid | Hạng 1 | 19 (0) | 12 | 5 | 3 | 7,37 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 268 (0) | 87 | 67 | 31 | 7,33 | 35 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 23 Th08 2014 | Atlético Madrid | Chacarita Juniors | 28.4M | Diego COSTA |
3 | 4 Th08 2010 | Real Valladolid | Atlético Madrid | 8.2M | Diego COSTA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th07 2022 | 87 | 86 | 1 |
19 Th04 2022 | 88 | 87 | 1 |
23 Th06 2021 | 89 | 88 | 1 |
23 Th01 2021 | 90 | 89 | 1 |
15 Th01 2020 | 92 | 90 | 2 |
15 Th07 2019 | 93 | 92 | 1 |
23 Th12 2018 | 94 | 93 | 1 |
15 Th01 2015 | 93 | 94 | 1 |
13 Th06 2014 | 92 | 93 | 1 |
1 Th02 2014 | 91 | 92 | 1 |
9 Th11 2013 | 90 | 91 | 1 |
30 Th08 2013 | 88 | 90 | 2 |
31 Th01 2013 | 87 | 88 | 1 |
9 Th12 2010 | 86 | 87 | 1 |
23 Th01 2010 | 84 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |