Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Thomas MANFREDINI

Player retiring at the end of the season.
Thomas MANFREDINI Photo
US Sassuolo

(Chưa được Quản lí)

CLB

(LR Vicenza)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 6 (Ngày 1 Th12 2016)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

43

Tuổi

27 Th05 1980

Ngày sinh

4k

Giá

4,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-6-6-7-6-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (US Sassuolo)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 US Sassuolo Hạng 1 5 (0)0105,8030
15 US Sassuolo Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 US Sassuolo Hạng 1 5 (0) 0 1 05,803 0
14 US Sassuolo Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
13 US Sassuolo Hạng 1 11 (0) 0 0 06,272 0
12 US Sassuolo Hạng 2 32 (0) 2 0 17,133 0
11 US Sassuolo Hạng 1 3 (0) 1 0 07,000 0
11 Genoa CFC Hạng 1 31 (0) 1 2 06,582 0
10 Genoa CFC Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
10 Atalanta BC Hạng 1 5 (0) 0 0 06,800 0
9 Atalanta BC Hạng 1 23 (0) 3 2 16,911 0
8 Atalanta BC Hạng 1 16 (0) 0 1 06,443 0
7 Atalanta BC Hạng 1 23 (0) 3 2 06,651 0
6 Atalanta BC Hạng 2 21 (0) 3 3 17,192 0
5 Atalanta BC Hạng 1 33 (0) 0 4 06,482 0
4 Atalanta BC Hạng 1 27 (0) 2 3 06,670 0
3 Atalanta BC Hạng 1 9 (0) 0 0 05,442 0
2 Atalanta BC Hạng 2 22 (0) 0 2 06,232 0
1 Atalanta BC Hạng 1 24 (0) 1 4 06,254 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu288 (0)162436,60270

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1119 Th01 2014Genoa CFCUS Sassuolo5.6MThomas MANFREDINI
1029 Th06 2013Atalanta BCGenoa CFC5.1MThomas MANFREDINI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th12 20168276Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 6
22 Th06 20168582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
20 Th01 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th10 20108786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----