Andrea LAZZARI
81
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th01 2019)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
3 Th12 1984
Ngày sinh
41k
Giá
41,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-7-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (ACF Fiorentina) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | ACF Fiorentina | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,14 | 2 | 0 |
13 | ACF Fiorentina | Bảng H | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
13 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,60 | 0 | 0 |
12 | ACF Fiorentina | Bảng C | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,22 | 0 | 0 |
11 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | ACF Fiorentina | Bảng H | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
10 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,64 | 3 | 0 |
9 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 6 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
7 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Cagliari | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,46 | 1 | 0 |
5 | Cagliari | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 1 | 0 | 6,74 | 4 | 0 |
4 | Cagliari | Hạng 2 | 32 (0) | 9 | 8 | 2 | 7,31 | 3 | 0 |
3 | Cagliari | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,14 | 4 | 0 |
2 | Cagliari | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,64 | 1 | 0 |
1 | Cagliari | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,23 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 216 (0) | 38 | 34 | 6 | 6,79 | 21 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 3 Th11 2011 | Cagliari | ACF Fiorentina | 7.4M | Andrea LAZZARI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th01 2019 | 82 | 81 | 1 |
18 Th11 2017 | 83 | 82 | 1 |
1 Th12 2016 | 85 | 83 | 2 |
9 Th12 2015 | 87 | 85 | 2 |
16 Th12 2014 | 88 | 87 | 1 |
15 Th12 2012 | 87 | 88 | 1 |
29 Th01 2010 | 85 | 87 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |