Riccardo MONTOLIVO
86
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th07 2019)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
18 Th01 1985
Ngày sinh
142k
Giá
142,000
44k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AC Milan) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Italy | Quốc tế | 35 (0) | 7 | 7 | 1 | 7,14 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Milan | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,13 | 2 | 0 |
14 | AC Milan | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,36 | 1 | 0 |
13 | AC Milan | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 2 | 4 | 7,43 | 4 | 0 |
12 | AC Milan | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 6 | 0 | 7,00 | 1 | 1 |
11 | AC Milan | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
11 | AC Milan | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 7 | 1 | 7,23 | 3 | 0 |
10 | AC Milan | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | AC Milan | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,13 | 2 | 0 |
9 | AC Milan | Bảng A | 5 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | AC Milan | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 4 | 3 | 7,26 | 5 | 0 |
8 | AC Milan | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | AC Milan | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,81 | 6 | 0 |
8 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
7 | ACF Fiorentina | Bảng D | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 2 | 2 | 7,09 | 2 | 0 |
6 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,03 | 2 | 0 |
5 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,07 | 1 | 0 |
4 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,09 | 2 | 0 |
3 | ACF Fiorentina | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,36 | 3 | 0 |
2 | ACF Fiorentina | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
2 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,30 | 5 | 0 |
1 | ACF Fiorentina | Bảng D | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,81 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 453 (0) | 54 | 56 | 15 | 7,02 | 42 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 16 Th06 2012 | ACF Fiorentina | AC Milan | 15.4M | Riccardo MONTOLIVO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th07 2019 | 87 | 86 | 1 |
19 Th12 2018 | 88 | 87 | 1 |
18 Th06 2018 | 89 | 88 | 1 |
28 Th11 2017 | 90 | 89 | 1 |
22 Th06 2015 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |