Cillian SHERIDAN
72
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
23 Th02 1989
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
196
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (APOEL), Greek Shield (APOEL) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | APOEL | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | APOEL | Hạng 1 | 3 (0) | 3 | 1 | 0 | 8,67 | 0 | 0 |
13 | APOEL | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 1 |
13 | APOEL | Hạng 1 | 15 (0) | 8 | 4 | 2 | 7,47 | 1 | 0 |
12 | APOEL | Hạng 1 | 29 (0) | 12 | 9 | 2 | 7,07 | 1 | 0 |
11 | APOEL | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,25 | 3 | 0 |
10 | APOEL | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 61 (0) | 25 | 19 | 4 | 7,10 | 6 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 20 Th07 2013 | Không | APOEL | 1.9M | Cillian SHERIDAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th02 2024 | 73 | 72 | 1 |
1 Th06 2021 | 80 | 73 | 7 |
2 Th03 2019 | 82 | 80 | 2 |
27 Th06 2013 | 81 | 82 | 1 |
9 Th12 2009 | 82 | 81 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |