Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Djordje LAZIĆ

Player retiring at the end of the season.
Djordje LAZIĆ Photo
Metalurh Donetsk

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Mladost Lučani)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 4 Th09 2018)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

40

Tuổi

18 Th06 1983

Ngày sinh

12k

Giá

12,000

15k

Hợp đồng

1 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-7-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Metalurh Donetsk)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Metalurh Donetsk Hạng 2 34 (0)2326,9110
15 Metalurh Donetsk Cúp Liên đoàn Nga 2 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Metalurh Donetsk Hạng 2 34 (0) 2 3 26,911 0
14 Metalurh Donetsk Hạng 2 32 (0) 3 3 26,693 0
13 Metalurh Donetsk Hạng 2 22 (0) 1 5 06,642 0
12 Metalurh Donetsk Hạng 2 32 (0) 3 1 06,623 0
11 Metalurh Donetsk Hạng 2 28 (0) 5 7 06,964 0
10 Metalurh Donetsk Hạng 2 17 (0) 1 5 06,762 0
9 Metalurh Donetsk Hạng 2 30 (0) 6 8 06,804 0
8 Metalurh Donetsk Hạng 2 23 (0) 4 3 06,305 1
7 Metalurh Donetsk Hạng 1 27 (0) 1 5 06,261 0
6 Metalurh Donetsk Hạng 2 32 (0) 2 4 06,663 0
5 Metalurh Donetsk Hạng 2 25 (0) 3 2 26,725 0
4 Metalurh Donetsk Hạng 2 13 (0) 1 2 06,230 0
3 Metalurh Donetsk Hạng 1 22 (0) 2 0 06,181 0
2 Metalurh Donetsk Hạng 2 28 (0) 2 4 16,502 0
1 Metalurh Donetsk Hạng 2 23 (0) 1 3 06,653 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu388 (0)375576,62391

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
4 Th09 20188078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
31 Th07 20168280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th03 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th02 20168483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th05 20128584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----