Djordje LAZIĆ
78
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th09 2018)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
40
Tuổi
18 Th06 1983
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Metalurh Donetsk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 3 | 2 | 6,91 | 1 | 0 |
15 | Metalurh Donetsk | Cúp Liên đoàn Nga | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 3 | 2 | 6,91 | 1 | 0 |
14 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 3 | 2 | 6,69 | 3 | 0 |
13 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
12 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,62 | 3 | 0 |
11 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 28 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,96 | 4 | 0 |
10 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,76 | 2 | 0 |
9 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 8 | 0 | 6,80 | 4 | 0 |
8 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 23 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,30 | 5 | 1 |
7 | Metalurh Donetsk | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,26 | 1 | 0 |
6 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,66 | 3 | 0 |
5 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 2 | 2 | 6,72 | 5 | 0 |
4 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,23 | 0 | 0 |
3 | Metalurh Donetsk | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,18 | 1 | 0 |
2 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,50 | 2 | 0 |
1 | Metalurh Donetsk | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,65 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 388 (0) | 37 | 55 | 7 | 6,62 | 39 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th09 2018 | 80 | 78 | 2 |
31 Th07 2016 | 82 | 80 | 2 |
27 Th03 2016 | 83 | 82 | 1 |
20 Th02 2016 | 84 | 83 | 1 |
3 Th05 2012 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |