Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gabriel TORJE

Gabriel TORJE Photo
Udinese Calcio

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Concordia Chiajna)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 30 Th08 2023)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC),F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

22 Th11 1989

Ngày sinh

62k

Giá

62,000

24k

Hợp đồng

3 Mùa giải

167

Chiều cao (cm)

64

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-7-8-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Udinese Calcio), Italian Shield (Udinese Calcio), Italian Cup (Udinese Calcio)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Romania SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)2106,5710
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Udinese Calcio Hạng 1 23 (0)5417,1320
15 Udinese Calcio Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0107,0000
15 Udinese Calcio Cúp quốc gia Ý 2 (0)1007,0000
15 Udinese Calcio SMFA Shield 4 (0)1017,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Romania Quốc tế 66 (0)141527,1160
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Udinese Calcio Hạng 1 23 (0) 5 4 17,132 0
14 Udinese Calcio Hạng 1 20 (0) 4 4 17,402 0
13 Udinese Calcio Hạng 1 27 (0) 5 3 16,813 0
12 Udinese Calcio Hạng 1 33 (0) 9 4 17,300 0
11 Udinese Calcio Hạng 1 19 (0) 5 1 17,371 1
10 Udinese Calcio Hạng 1 26 (0) 3 10 07,273 0
9 Udinese Calcio Hạng 1 22 (0) 6 2 27,232 0
8 Udinese Calcio Hạng 1 33 (0) 9 6 16,617 0
7 Udinese Calcio Hạng 1 35 (0) 14 6 17,033 0
6 Real Madrid Bảng E 3 (0) 1 0 07,670 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu241 (0)614097,10231

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
623 Th12 2011Real MadridUdinese Calcio4.8MGabriel TORJE
6 8 Th08 2011Dinamo BucureştiReal Madrid8.0MGabriel TORJE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th08 20237876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th05 20218278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
9 Th02 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th02 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th04 20188685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th06 20178786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th07 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th01 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th12 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
31 Th03 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----