Gabriel TORJE
76
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
22 Th11 1989
Ngày sinh
62k
Giá
62,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
167
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Udinese Calcio), Italian Shield (Udinese Calcio), Italian Cup (Udinese Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Romania | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,13 | 2 | 0 |
15 | Udinese Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Udinese Calcio | Cúp quốc gia Ý | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Udinese Calcio | SMFA Shield | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Romania | Quốc tế | 66 (0) | 14 | 15 | 2 | 7,11 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,13 | 2 | 0 |
14 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,40 | 2 | 0 |
13 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,81 | 3 | 0 |
12 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 33 (0) | 9 | 4 | 1 | 7,30 | 0 | 0 |
11 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,37 | 1 | 1 |
10 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 10 | 0 | 7,27 | 3 | 0 |
9 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 2 | 2 | 7,23 | 2 | 0 |
8 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 33 (0) | 9 | 6 | 1 | 6,61 | 7 | 0 |
7 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 35 (0) | 14 | 6 | 1 | 7,03 | 3 | 0 |
6 | Real Madrid | Bảng E | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 241 (0) | 61 | 40 | 9 | 7,10 | 23 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 23 Th12 2011 | Real Madrid | Udinese Calcio | 4.8M | Gabriel TORJE |
6 | 8 Th08 2011 | Dinamo Bucureşti | Real Madrid | 8.0M | Gabriel TORJE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th08 2023 | 78 | 76 | 2 |
11 Th05 2021 | 82 | 78 | 4 |
9 Th02 2020 | 83 | 82 | 1 |
14 Th02 2019 | 85 | 83 | 2 |
15 Th04 2018 | 86 | 85 | 1 |
21 Th06 2017 | 87 | 86 | 1 |
23 Th07 2014 | 88 | 87 | 1 |
22 Th01 2013 | 87 | 88 | 1 |
14 Th12 2011 | 86 | 87 | 1 |
31 Th03 2011 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |