Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Costel PANTILIMON

Player retiring at the end of the season.
Costel PANTILIMON Photo
Sunderland

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Al Muharraq SC)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 26 Th11 2022)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

1 Th02 1987

Ngày sinh

65k

Giá

65,000

24k

Hợp đồng

3 Mùa giải

203

Chiều cao (cm)

99

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-8-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Sunderland), English Cup (Sunderland)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Romania SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)0017,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sunderland Hạng 1 26 (0)0016,7700
15 Sunderland Cúp liên đoàn Anh 3 (0)0018,0000
15 Sunderland Cúp Quốc gia Anh 5 (0)0017,4000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Romania Quốc tế 43 (0)0026,9300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sunderland Hạng 1 26 (0) 0 0 16,770 0
14 Sunderland Bảng G 3 (0) 0 0 06,330 0
14 Sunderland Hạng 1 22 (0) 0 0 06,500 0
13 Sunderland Hạng 1 18 (0) 0 0 06,890 0
13 Derby County Hạng 3 5 (0) 0 0 06,200 0
12 Derby County Hạng 3 6 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu80 (0)0016,6900

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014Derby CountySunderland6.7MCostel PANTILIMON
1212 Th06 2014Manchester CityDerby County3.1MCostel PANTILIMON
728 Th03 2012ACS Poli TimişoaraManchester City3.9MCostel PANTILIMON
6 8 Th12 2011Real MadridACS Poli Timişoara2.9MCostel PANTILIMON
6 8 Th08 2011ACS Poli TimişoaraReal Madrid4.0MCostel PANTILIMON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th11 20228077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
25 Th07 20218380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
22 Th02 20198483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th05 20188684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th05 20178786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th07 20158687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th09 20098586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----