Costel PANTILIMON
77
Chỉ số
3 (Ngày 26 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
1 Th02 1987
Ngày sinh
65k
Giá
65,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
203
Chiều cao (cm)
99
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-8-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Sunderland), English Cup (Sunderland) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Romania | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,77 | 0 | 0 |
15 | Sunderland | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Sunderland | Cúp Quốc gia Anh | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Romania | Quốc tế | 43 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,93 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,77 | 0 | 0 |
14 | Sunderland | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
14 | Sunderland | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Sunderland | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
13 | Derby County | Hạng 3 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
12 | Derby County | Hạng 3 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 80 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,69 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Derby County | Sunderland | 6.7M | Costel PANTILIMON |
12 | 12 Th06 2014 | Manchester City | Derby County | 3.1M | Costel PANTILIMON |
7 | 28 Th03 2012 | ACS Poli Timişoara | Manchester City | 3.9M | Costel PANTILIMON |
6 | 8 Th12 2011 | Real Madrid | ACS Poli Timişoara | 2.9M | Costel PANTILIMON |
6 | 8 Th08 2011 | ACS Poli Timişoara | Real Madrid | 4.0M | Costel PANTILIMON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th11 2022 | 80 | 77 | 3 |
25 Th07 2021 | 83 | 80 | 3 |
22 Th02 2019 | 84 | 83 | 1 |
16 Th05 2018 | 86 | 84 | 2 |
19 Th05 2017 | 87 | 86 | 1 |
16 Th07 2015 | 86 | 87 | 1 |
30 Th09 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |