Davide SINIGAGLIA
80
Chỉ số
2 (Ngày 24 Th07 2012)
Đánh giá gần nhất
AM(C),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
29 Th07 1981
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (AC Rimini), Italian Cup (AC Rimini) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Rimini | Hạng 2 | 36 (0) | 12 | 11 | 5 | 7,17 | 0 | 0 |
14 | AC Rimini | Hạng 2 | 37 (0) | 15 | 6 | 2 | 7,16 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 73 (0) | 27 | 17 | 7 | 7,16 | 1 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 16 Th12 2014 | Không | AC Rimini | 1.3M | Davide SINIGAGLIA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th07 2012 | 78 | 80 | 2 |
12 Th02 2010 | 80 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |