Cyril THÉREAU
80
Chỉ số
3 (Ngày 18 Th08 2020)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
24 Th04 1983
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-8-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Udinese Calcio), Italian Shield (Udinese Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,21 | 0 | 0 |
15 | Udinese Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
15 | Udinese Calcio | SMFA Shield | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,21 | 0 | 0 |
14 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,18 | 2 | 0 |
13 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 17 (0) | 6 | 2 | 4 | 7,65 | 3 | 0 |
12 | Chievo Verona | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 5 | 3 | 7,15 | 2 | 1 |
11 | Chievo Verona | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 8 | 1 | 7,04 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 102 (0) | 23 | 20 | 10 | 7,23 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 1 Th07 2014 | Chievo Verona | Udinese Calcio | 6.4M | Cyril THÉREAU |
10 | 29 Th08 2013 | Không | Chievo Verona | 2.9M | Cyril THÉREAU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th08 2020 | 83 | 80 | 3 |
24 Th06 2019 | 86 | 83 | 3 |
16 Th12 2018 | 87 | 86 | 1 |
17 Th06 2018 | 88 | 87 | 1 |
27 Th11 2017 | 87 | 88 | 1 |
12 Th09 2013 | 86 | 87 | 1 |
13 Th12 2011 | 85 | 86 | 1 |
7 Th12 2010 | 83 | 85 | 2 |
11 Th11 2009 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |