Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Artem DZYUBA

Artem DZYUBA Photo
Zenit Saint Petersburg

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Lokomotiv Moskva)

87

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 2 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

22 Th08 1988

Ngày sinh

592k

Giá

592,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

194

Chiều cao (cm)

91

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Zenit Saint Petersburg), Russian Shield (Zenit Saint Petersburg), Russian Cup (Zenit Saint Petersburg)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Russia SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)4128,1700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 0 (0)0000,0000
15 Zenit Saint Petersburg Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0007,0000
15 Zenit Saint Petersburg Cúp Quốc gia Nga 2 (0)0007,0000
15 Zenit Saint Petersburg SMFA Shield 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Russia Quốc tế 14 (0)6528,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 0 (0) 0 0 00,000 0
14 Zenit Saint Petersburg Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
14 Spartak Moskva Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
13 Spartak Moskva Hạng 2 6 (0) 1 1 26,501 1
12 Spartak Moskva Hạng 1 3 (0) 0 0 07,001 0
11 Spartak Moskva Hạng 1 4 (0) 0 0 07,251 0
10 Spartak Moskva Hạng 1 13 (0) 0 1 06,853 0
9 Spartak Moskva Hạng 1 22 (0) 10 2 67,641 0
8 Spartak Moskva Hạng 1 24 (0) 5 2 27,255 0
7 Spartak Moskva Hạng 1 26 (0) 13 5 37,312 0
6 Spartak Moskva Hạng 2 25 (0) 9 8 98,001 0
5 Spartak Moskva Hạng 2 22 (0) 5 5 27,362 0
4 Spartak Moskva Hạng 1 23 (0) 3 3 06,741 0
3 Spartak Moskva Hạng 1 20 (0) 4 4 16,702 0
2 Spartak Moskva Hạng 1 28 (0) 8 10 57,432 0
1 Spartak Moskva Hạng 1 31 (0) 12 7 37,163 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu250 (0)7048337,25251

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1427 Th02 2015Spartak MoskvaZenit Saint Petersburg7.1MArtem DZYUBA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th02 20248887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th01 20238988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th08 20218889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th04 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th03 20168889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th10 20158788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th02 20128687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th08 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th06 20098485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----