Artem DZYUBA
87
Chỉ số
1 (Ngày 2 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
22 Th08 1988
Ngày sinh
592k
Giá
592,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
194
Chiều cao (cm)
91
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Zenit Saint Petersburg), Russian Shield (Zenit Saint Petersburg), Russian Cup (Zenit Saint Petersburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Russia | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 4 | 1 | 2 | 8,17 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | Zenit Saint Petersburg | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Zenit Saint Petersburg | Cúp Quốc gia Nga | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Zenit Saint Petersburg | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Russia | Quốc tế | 14 (0) | 6 | 5 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 1 | 2 | 6,50 | 1 | 1 |
12 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
10 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,85 | 3 | 0 |
9 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 22 (0) | 10 | 2 | 6 | 7,64 | 1 | 0 |
8 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,25 | 5 | 0 |
7 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 26 (0) | 13 | 5 | 3 | 7,31 | 2 | 0 |
6 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 25 (0) | 9 | 8 | 9 | 8,00 | 1 | 0 |
5 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 22 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,36 | 2 | 0 |
4 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,74 | 1 | 0 |
3 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,70 | 2 | 0 |
2 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 10 | 5 | 7,43 | 2 | 0 |
1 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 12 | 7 | 3 | 7,16 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 250 (0) | 70 | 48 | 33 | 7,25 | 25 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 27 Th02 2015 | Spartak Moskva | Zenit Saint Petersburg | 7.1M | Artem DZYUBA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th02 2024 | 88 | 87 | 1 |
8 Th01 2023 | 89 | 88 | 1 |
3 Th08 2021 | 88 | 89 | 1 |
15 Th04 2018 | 89 | 88 | 1 |
4 Th03 2016 | 88 | 89 | 1 |
30 Th10 2015 | 87 | 88 | 1 |
22 Th02 2012 | 86 | 87 | 1 |
10 Th08 2011 | 85 | 86 | 1 |
30 Th06 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |