Robin VAN PERSIE
88
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th03 2018)
Đánh giá gần nhất
AM(C),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
6 Th08 1983
Ngày sinh
158k
Giá
158,000
66k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (10-8-7-8-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Manchester United), English Shield (Manchester United), English Cup (Manchester United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Netherlands | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 5 | 5 | 1 | 8,17 | 1 | 0 |
15 | Netherlands | SMFA World Cup | 3 (0) | 3 | 3 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester United | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 12 | 6 | 7,81 | 1 | 0 |
15 | Manchester United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 3 | 0 | 1 | 10,00 | 0 | 0 |
15 | Manchester United | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Manchester United | SMFA Shield | 4 (0) | 4 | 0 | 1 | 8,25 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Netherlands | Quốc tế | 105 (0) | 50 | 41 | 32 | 8,37 | 9 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester United | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 12 | 6 | 7,81 | 1 | 0 |
14 | Manchester United | Bảng B | 5 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,80 | 0 | 0 |
14 | Manchester United | Hạng 1 | 29 (0) | 14 | 14 | 8 | 8,10 | 6 | 0 |
13 | Manchester United | Bảng A | 4 (0) | 4 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Manchester United | Hạng 1 | 32 (0) | 15 | 15 | 9 | 7,78 | 4 | 0 |
12 | Manchester United | Hạng 1 | 29 (0) | 20 | 9 | 8 | 8,17 | 3 | 1 |
11 | Manchester United | Bảng G | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | Manchester United | Hạng 1 | 29 (0) | 16 | 8 | 9 | 8,03 | 1 | 1 |
10 | Manchester United | Bảng B | 6 (0) | 4 | 3 | 3 | 8,50 | 0 | 0 |
10 | Manchester United | Hạng 1 | 23 (0) | 19 | 12 | 3 | 8,17 | 1 | 0 |
9 | Manchester United | Hạng 1 | 29 (0) | 12 | 7 | 7 | 8,17 | 5 | 0 |
8 | Arsenal | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 2 | 4 | 8,17 | 1 | 0 |
7 | Arsenal | Hạng 1 | 19 (0) | 9 | 5 | 4 | 8,11 | 3 | 0 |
6 | Arsenal | Bảng A | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
6 | Arsenal | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 6 | 7 | 8,03 | 5 | 0 |
5 | Arsenal | Hạng 1 | 35 (0) | 11 | 11 | 12 | 8,29 | 1 | 0 |
4 | Arsenal | Hạng 1 | 30 (0) | 15 | 5 | 9 | 7,70 | 0 | 0 |
3 | Arsenal | Hạng 1 | 29 (0) | 12 | 4 | 7 | 7,41 | 4 | 0 |
2 | Arsenal | Hạng 1 | 32 (0) | 11 | 9 | 7 | 7,50 | 4 | 0 |
1 | Arsenal | Bảng C | 4 (0) | 2 | 0 | 3 | 7,50 | 0 | 0 |
1 | Arsenal | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 7 | 3 | 6,94 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 441 (0) | 191 | 132 | 112 | 7,90 | 41 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 23 Th10 2012 | Arsenal | Manchester United | 23.9M | Robin VAN PERSIE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th03 2018 | 89 | 88 | 1 |
2 Th05 2017 | 90 | 89 | 1 |
6 Th09 2016 | 91 | 90 | 1 |
13 Th02 2016 | 92 | 91 | 1 |
20 Th10 2015 | 93 | 92 | 1 |
18 Th07 2015 | 95 | 93 | 2 |
14 Th02 2013 | 94 | 95 | 1 |
24 Th12 2011 | 93 | 94 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |