Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Robin VAN PERSIE

Player retiring at the end of the season.
Robin VAN PERSIE Photo
Manchester United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Feyenoord)

88

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 24 Th03 2018)

Đánh giá gần nhất

AM(C),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

40

Tuổi

6 Th08 1983

Ngày sinh

158k

Giá

158,000

66k

Hợp đồng

1 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (10-8-7-8-8-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Manchester United), English Shield (Manchester United), English Cup (Manchester United)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Netherlands SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)5518,1710
15 Netherlands SMFA World Cup 3 (0)3308,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester United Hạng 1 31 (0)81267,8110
15 Manchester United Cúp liên đoàn Anh 1 (0)30110,0000
15 Manchester United Cúp Quốc gia Anh 2 (0)1108,0000
15 Manchester United SMFA Shield 4 (0)4018,2500

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Netherlands Quốc tế 105 (0)5041328,3790
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester United Hạng 1 31 (0) 8 12 67,811 0
14 Manchester United Bảng B 5 (0) 1 2 17,800 0
14 Manchester United Hạng 1 29 (0) 14 14 88,106 0
13 Manchester United Bảng A 4 (0) 4 0 18,000 0
13 Manchester United Hạng 1 32 (0) 15 15 97,784 0
12 Manchester United Hạng 1 29 (0) 20 9 88,173 1
11 Manchester United Bảng G 4 (0) 1 0 17,500 0
11 Manchester United Hạng 1 29 (0) 16 8 98,031 1
10 Manchester United Bảng B 6 (0) 4 3 38,500 0
10 Manchester United Hạng 1 23 (0) 19 12 38,171 0
9 Manchester United Hạng 1 29 (0) 12 7 78,175 0
8 Arsenal Hạng 1 18 (0) 5 2 48,171 0
7 Arsenal Hạng 1 19 (0) 9 5 48,113 0
6 Arsenal Bảng A 4 (0) 1 1 07,250 0
6 Arsenal Hạng 1 31 (0) 8 6 78,035 0
5 Arsenal Hạng 1 35 (0) 11 11 128,291 0
4 Arsenal Hạng 1 30 (0) 15 5 97,700 0
3 Arsenal Hạng 1 29 (0) 12 4 77,414 0
2 Arsenal Hạng 1 32 (0) 11 9 77,504 0
1 Arsenal Bảng C 4 (0) 2 0 37,500 0
1 Arsenal Hạng 1 18 (0) 3 7 36,942 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu441 (0)1911321127,90412

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
823 Th10 2012ArsenalManchester United23.9MRobin VAN PERSIE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th03 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th05 20179089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th09 20169190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th02 20169291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th10 20159392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th07 20159593Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th02 20139495Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th12 20119394Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----