Mark BEEVERS
77
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
21 Th11 1989
Ngày sinh
78k
Giá
78,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Millwall | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,40 | 4 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Millwall | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,40 | 4 | 0 |
14 | Millwall | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,75 | 4 | 0 |
13 | Millwall | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,36 | 2 | 0 |
12 | Millwall | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,10 | 1 | 1 |
11 | Millwall | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
10 | Millwall | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 3 | 0 |
10 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,31 | 4 | 0 |
9 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
8 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,18 | 2 | 1 |
7 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,19 | 1 | 0 |
6 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,45 | 2 | 0 |
5 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 1 | 2 | 6,35 | 6 | 2 |
4 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,41 | 6 | 0 |
3 | Sheffield Wednesday | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,11 | 5 | 0 |
2 | Sheffield Wednesday | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 3 | 0 | 4,95 | 0 | 1 |
1 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,23 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 366 (0) | 6 | 17 | 3 | 6,12 | 48 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th07 2013 | Sheffield Wednesday | Millwall | 3.0M | Mark BEEVERS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th04 2024 | 78 | 77 | 1 |
1 Th02 2023 | 80 | 78 | 2 |
11 Th10 2015 | 82 | 80 | 2 |
24 Th04 2014 | 80 | 82 | 2 |
26 Th08 2011 | 82 | 80 | 2 |
9 Th12 2009 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |