Maurizio DOMIZZI
82
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th06 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
28 Th06 1980
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Udinese Calcio), Italian Shield (Udinese Calcio), Italian Cup (Udinese Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,92 | 0 | 0 |
15 | Udinese Calcio | Cúp Liên đoàn Ý | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Udinese Calcio | Cúp quốc gia Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
15 | Udinese Calcio | SMFA Shield | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,92 | 0 | 0 |
14 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,19 | 4 | 0 |
13 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,87 | 4 | 0 |
12 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
11 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 2 | 2 | 7,21 | 4 | 0 |
10 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,91 | 1 | 0 |
9 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
8 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
7 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
6 | Udinese Calcio | Bảng D | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
6 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,55 | 3 | 0 |
5 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
4 | Udinese Calcio | Bảng H | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,60 | 1 | 0 |
4 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,71 | 0 | 0 |
3 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,43 | 1 | 0 |
2 | Udinese Calcio | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
1 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 304 (0) | 20 | 23 | 6 | 6,81 | 29 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th06 2016 | 84 | 82 | 2 |
14 Th05 2016 | 85 | 84 | 1 |
10 Th12 2015 | 86 | 85 | 1 |
18 Th06 2015 | 87 | 86 | 1 |
15 Th12 2014 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |