Jim O'BRIEN
71
Chỉ số
3 (Ngày 27 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
28 Th09 1987
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-9-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Coventry City), English Cup (Coventry City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coventry City | Hạng 3 | 31 (0) | 9 | 5 | 3 | 7,13 | 3 | 0 |
15 | Coventry City | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Coventry City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Coventry City | Hạng 3 | 31 (0) | 9 | 5 | 3 | 7,13 | 3 | 0 |
14 | Coventry City | Hạng 3 | 33 (0) | 4 | 11 | 2 | 6,91 | 3 | 0 |
13 | Coventry City | Hạng 3 | 31 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,77 | 1 | 0 |
13 | Barnsley | Hạng 4 | 4 (0) | 4 | 0 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Barnsley | Hạng 3 | 32 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,81 | 1 | 0 |
11 | Barnsley | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,35 | 5 | 1 |
10 | Barnsley | Hạng 2 | 32 (0) | 8 | 5 | 0 | 6,75 | 7 | 1 |
9 | Barnsley | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
8 | Barnsley | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,14 | 2 | 0 |
7 | Barnsley | Hạng 2 | 5 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
6 | Barnsley | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | Motherwell | Hạng 2 | 7 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,43 | 2 | 0 |
5 | Motherwell | Hạng 2 | 31 (0) | 9 | 8 | 3 | 7,32 | 3 | 0 |
4 | Motherwell | Hạng 2 | 36 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,69 | 5 | 1 |
3 | Motherwell | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 4 | 0 | 5,52 | 5 | 0 |
2 | Motherwell | Hạng 2 | 22 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,32 | 2 | 1 |
1 | Motherwell | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 6 | 1 | 7,05 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 394 (0) | 65 | 69 | 12 | 6,69 | 44 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Barnsley | Coventry City | 3.8M | Jim O'BRIEN |
6 | 8 Th09 2011 | Motherwell | Barnsley | 5.4M | Jim O'BRIEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th01 2024 | 68 | 71 | 3 |
20 Th07 2022 | 70 | 68 | 2 |
28 Th10 2020 | 74 | 70 | 4 |
9 Th08 2020 | 75 | 74 | 1 |
9 Th04 2020 | 76 | 75 | 1 |
9 Th12 2019 | 78 | 76 | 2 |
27 Th07 2017 | 80 | 78 | 2 |
27 Th02 2015 | 82 | 80 | 2 |
24 Th02 2012 | 83 | 82 | 1 |
14 Th05 2010 | 82 | 83 | 1 |
28 Th11 2009 | 81 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |