Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jim O'BRIEN

Jim O'BRIEN Photo
Coventry City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

71

Chỉ số

Chỉ số tăng 3 (Ngày 27 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

28 Th09 1987

Ngày sinh

10k

Giá

10,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

64

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-9-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Coventry City), English Cup (Coventry City)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Coventry City Hạng 3 31 (0)9537,1330
15 Coventry City Cúp liên đoàn Anh 3 (0)0207,0000
15 Coventry City Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Coventry City Hạng 3 31 (0) 9 5 37,133 0
14 Coventry City Hạng 3 33 (0) 4 11 26,913 0
13 Coventry City Hạng 3 31 (0) 2 4 06,771 0
13 Barnsley Hạng 4 4 (0) 4 0 28,000 0
12 Barnsley Hạng 3 32 (0) 4 3 06,811 0
11 Barnsley Hạng 2 31 (0) 2 6 06,355 1
10 Barnsley Hạng 2 32 (0) 8 5 06,757 1
9 Barnsley Hạng 2 34 (0) 3 2 06,502 0
8 Barnsley Hạng 2 7 (0) 2 2 06,142 0
7 Barnsley Hạng 2 5 (0) 3 1 07,201 0
6 Barnsley Hạng 3 4 (0) 0 0 06,500 0
6 Motherwell Hạng 2 7 (0) 4 3 17,432 0
5 Motherwell Hạng 2 31 (0) 9 8 37,323 0
4 Motherwell Hạng 2 36 (0) 2 4 06,695 1
3 Motherwell Hạng 1 33 (0) 3 4 05,525 0
2 Motherwell Hạng 2 22 (0) 2 5 06,322 1
1 Motherwell Hạng 1 21 (0) 4 6 17,052 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu394 (0)6569126,69444

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014BarnsleyCoventry City3.8MJim O'BRIEN
6 8 Th09 2011MotherwellBarnsley5.4MJim O'BRIEN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th01 20246871Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
20 Th07 20227068Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th10 20207470Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
9 Th08 20207574Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th04 20207675Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th12 20197876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th07 20178078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th02 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th02 20128382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th05 20108283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th11 20098182Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----