Daniele MANNINI
79
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th05 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P),TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
25 Th10 1983
Ngày sinh
14k
Giá
14,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (US Lecce) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Lecce | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 2 | 2 | 7,00 | 2 | 1 |
14 | US Lecce | Hạng 2 | 24 (0) | 7 | 6 | 3 | 6,83 | 3 | 1 |
13 | US Lecce | Hạng 2 | 17 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,06 | 2 | 0 |
13 | Siena FC | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,09 | 2 | 1 |
12 | Siena FC | Hạng 2 | 15 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
11 | Siena FC | Hạng 2 | 27 (0) | 15 | 10 | 5 | 7,63 | 2 | 0 |
10 | Siena FC | Hạng 1 | 35 (0) | 6 | 9 | 0 | 6,71 | 3 | 0 |
9 | Siena FC | Hạng 2 | 33 (0) | 6 | 12 | 2 | 7,09 | 4 | 0 |
8 | Siena FC | Hạng 1 | 28 (0) | 11 | 5 | 3 | 7,07 | 1 | 0 |
7 | Sampdoria | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
6 | Sampdoria | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
5 | Sampdoria | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Sampdoria | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,93 | 3 | 0 |
3 | Sampdoria | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,16 | 3 | 2 |
2 | Sampdoria | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,45 | 1 | 0 |
1 | Sampdoria | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 300 (0) | 69 | 64 | 18 | 6,89 | 29 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th09 2014 | Siena FC | US Lecce | 3.9M | Daniele MANNINI |
8 | 16 Th06 2012 | Sampdoria | Siena FC | 6.7M | Daniele MANNINI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th05 2019 | 80 | 79 | 1 |
30 Th12 2018 | 81 | 80 | 1 |
30 Th10 2014 | 83 | 81 | 2 |
13 Th02 2014 | 85 | 83 | 2 |
7 Th06 2013 | 86 | 85 | 1 |
6 Th12 2012 | 87 | 86 | 1 |
9 Th03 2011 | 88 | 87 | 1 |
29 Th01 2010 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |