Jamie MACDONALD
75
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
17 Th04 1986
Ngày sinh
37k
Giá
37,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Falkirk), Scottish Cup (Falkirk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Falkirk | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,08 | 0 | 0 |
14 | Falkirk | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,22 | 0 | 0 |
13 | Falkirk | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,90 | 0 | 0 |
13 | Heart of Midlothian | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Heart of Midlothian | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,69 | 0 | 0 |
11 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,23 | 0 | 0 |
10 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,86 | 0 | 0 |
4 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 3,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 140 (0) | 0 | 2 | 17 | 6,99 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Heart of Midlothian | Falkirk | 2.6M | Jamie MACDONALD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th02 2024 | 76 | 75 | 1 |
4 Th08 2020 | 77 | 76 | 1 |
7 Th10 2019 | 78 | 77 | 1 |
24 Th10 2015 | 80 | 78 | 2 |
10 Th11 2012 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |