Franck MOUSSA
75
Chỉ số
3 (Ngày 13 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
24 Th07 1989
Ngày sinh
56k
Giá
56,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-6-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 8 (0) | 6 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 1 |
13 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 22 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,64 | 4 | 1 |
13 | Coventry City | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Coventry City | Hạng 3 | 21 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,62 | 5 | 0 |
11 | Coventry City | Hạng 3 | 35 (0) | 5 | 9 | 2 | 6,89 | 3 | 0 |
10 | Coventry City | Hạng 3 | 10 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
9 | Leicester City | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Leicester City | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
6 | Southend United | Hạng 3 | 29 (0) | 0 | 3 | 1 | 6,28 | 2 | 1 |
5 | Southend United | Hạng 4 | 37 (0) | 2 | 4 | 2 | 6,86 | 1 | 0 |
4 | Southend United | Hạng 4 | 17 (0) | 7 | 5 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
3 | Southend United | Hạng 4 | 7 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,57 | 1 | 0 |
2 | Southend United | Hạng 3 | 16 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,94 | 1 | 0 |
1 | Southend United | Hạng 3 | 17 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,59 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 225 (0) | 35 | 45 | 8 | 6,63 | 24 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 22 Th07 2014 | Coventry City | Charlton Athletic | 2.9M | Franck MOUSSA |
10 | 27 Th06 2013 | Leicester City | Coventry City | 1.5M | Franck MOUSSA |
6 | 17 Th12 2011 | Southend United | Leicester City | 2.6M | Franck MOUSSA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th11 2018 | 78 | 75 | 3 |
31 Th08 2017 | 80 | 78 | 2 |
14 Th08 2013 | 79 | 80 | 1 |
11 Th02 2011 | 77 | 79 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |