Hogan EPHRAIM
70
Chỉ số
4 (Ngày 22 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
31 Th03 1988
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-8-6-6-4-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Wycombe Wanderers), English Cup (Wycombe Wanderers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 37 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,84 | 4 | 0 |
15 | Wycombe Wanderers | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Wycombe Wanderers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 37 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,84 | 4 | 0 |
14 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 26 (0) | 11 | 0 | 2 | 6,92 | 2 | 0 |
14 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 11 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,27 | 4 | 0 |
13 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
9 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 11 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,18 | 1 | 0 |
5 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
4 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 4 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,75 | 1 | 0 |
3 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | Queens Park Rangers | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 115 (0) | 35 | 15 | 4 | 6,92 | 14 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 4 Th01 2015 | Shrewsbury Town | Wycombe Wanderers | 1.7M | Hogan EPHRAIM |
13 | 25 Th10 2014 | Queens Park Rangers | Shrewsbury Town | 2.0M | Hogan EPHRAIM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th10 2017 | 74 | 70 | 4 |
16 Th07 2017 | 75 | 74 | 1 |
13 Th10 2015 | 78 | 75 | 3 |
6 Th11 2014 | 82 | 78 | 4 |
11 Th02 2011 | 81 | 82 | 1 |
12 Th05 2010 | 80 | 81 | 1 |
9 Th12 2009 | 81 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |