Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Hogan EPHRAIM

Player retiring at the end of the season.
Hogan EPHRAIM Photo
Wycombe Wanderers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Whitehawk FC)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 22 Th10 2017)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC),F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Trái

36

Tuổi

31 Th03 1988

Ngày sinh

7k

Giá

7,000

7k

Hợp đồng

4 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-8-6-6-4-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Wycombe Wanderers), English Cup (Wycombe Wanderers)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wycombe Wanderers Hạng 4 37 (0)6616,8440
15 Wycombe Wanderers Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000
15 Wycombe Wanderers Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wycombe Wanderers Hạng 4 37 (0) 6 6 16,844 0
14 Wycombe Wanderers Hạng 4 26 (0) 11 0 26,922 0
14 Shrewsbury Town Hạng 4 5 (0) 1 0 07,001 0
13 Shrewsbury Town Hạng 4 11 (0) 5 1 17,274 0
13 Queens Park Rangers Hạng 1 1 (0) 0 0 06,001 0
9 Queens Park Rangers Hạng 2 1 (0) 2 0 08,000 0
7 Queens Park Rangers Hạng 2 4 (0) 1 2 07,000 0
6 Queens Park Rangers Hạng 2 11 (0) 5 4 07,181 0
5 Queens Park Rangers Hạng 2 8 (0) 0 1 06,380 0
4 Queens Park Rangers Hạng 2 4 (0) 3 1 07,751 0
3 Queens Park Rangers Hạng 2 2 (0) 0 0 05,000 0
1 Queens Park Rangers Hạng 2 5 (0) 1 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu115 (0)351546,92140

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 4 Th01 2015Shrewsbury TownWycombe Wanderers1.7MHogan EPHRAIM
1325 Th10 2014Queens Park RangersShrewsbury Town2.0MHogan EPHRAIM

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th10 20177470Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
16 Th07 20177574Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th10 20157875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
6 Th11 20148278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
11 Th02 20118182Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th05 20108081Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th12 20098180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----