Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Toumani DIAGOURAGA

Player retiring at the end of the season.
Toumani DIAGOURAGA Photo
Brentford

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Rochdale)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 9 Th01 2020)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

36

Tuổi

10 Th06 1987

Ngày sinh

20k

Giá

20,000

11k

Hợp đồng

2 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-5-5-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Brentford)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Brentford Hạng 3 30 (0)9717,1332
15 Brentford Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Brentford Hạng 3 30 (0) 9 7 17,133 2
14 Brentford Hạng 2 8 (0) 1 0 06,250 0
12 Brentford Hạng 2 18 (0) 0 0 05,892 0
11 Brentford Hạng 2 19 (0) 3 4 06,370 0
10 Brentford Hạng 3 25 (0) 6 4 36,961 0
9 Brentford Hạng 3 31 (0) 6 4 06,397 1
8 Brentford Hạng 3 35 (0) 2 6 06,233 1
7 Brentford Hạng 3 31 (0) 4 4 06,390 0
6 Brentford Hạng 3 34 (0) 2 3 06,004 0
5 Brentford Hạng 3 37 (0) 2 3 06,574 0
4 Brentford Hạng 3 31 (0) 2 6 06,322 0
3 Brentford Hạng 3 29 (0) 2 0 05,694 0
2 Brentford Hạng 3 1 (0) 0 1 06,000 0
2 Peterborough United Hạng 3 10 (0) 2 1 06,200 0
1 Peterborough United Hạng 2 2 (0) 0 0 06,501 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu341 (0)414346,36314

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
228 Th04 2010Peterborough UnitedBrentford1.4MToumani DIAGOURAGA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th01 20207673Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
18 Th11 20187976Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
21 Th08 20188079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th09 20178280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th04 20157882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
9 Th12 20097578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----